Hỗ trợ trực tuyến

Support 1
Nguyễn Quyết Thắng0978075682
Support 2
Trần Văn Lưu 0988131041
  0978 075 682

Đối tác liên kết

HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG

Thống kê truy cập

Online : 12
Visited : 830530
Máy cắt dây đồng
Xuất xứ: ĐÀI LOAN
Ghi chú: Gia công khuôn mẫ và các sản phẩm chính xác
Thông tin sản phẩm

Thông số kỹ thuật của máy

Thông số

CW-10

CW-30

CW-40

CW-50

CW-70

Phương pháp gia công

Ngập dầu hoặc phun

Kích thước phôi (WxDxH)(mm)

680x420x150

780x500x250

880x500x250

1,000x690x300

1,200x790x300

Khối lượng phôi lớn nhất

250kg

500kg

550kg

800kg

1,000kg

Hành trình trục X,Y

300x200(mm)

400x300(mm)

500x300(mm)

600x400(mm)

800x500(mm)

Hành trình trục Z

150(mm)

250(mm)

250(mm)

300(mm)

300(mm)

Hành trình trục U,V

30x30(mm)

50x50(mm)

50x50(mm)

60x60(mm)

60x60(mm)

Bước tiến trục X-Y

Lớn nhất 900mm/phút

Động cơ dẫn độn trục
(X, Y, U, V)

Động cơ Servo xoay chiều

Đường kính dây (tiêu chuẩn)

ø0.25mm(ø0.15 - 0.3)

Độ căng dây

200-2500gf

Bước tiến dây

0-15m/phút

Độ nhám bề mặt tốt nhất

Ra0.65um

Góc côn lớn nhất

15°/80

Khối lượng lô dây lớn nhất

6kg

6kg

6kg

10kg

10kg

Kích thước làm việc của bể chứa dầu
(WxDxH)(mm)

(S)850x573x375
(F)920x573x400

(S)970x719x510
(F)1040x719x450

(S)1070x719x480
(F)1140x719x450

(S)1136x900x530
(F)1272x862x480

1492x972x480

Khối lượng máy

1500kg

2200kg

2400kg

2800kg

4100kg

 

Thông số hệ thống điện môi

Thông số

CW-10

CW-30

CW-40

CW-50

CW-70

Thể tích bình chứa dầu (lít)

480/420

690/420

830/420

1215/420

420

Bộ lọc

Giấy lọc

Chất trao đổi ion

15 lít

Điều khiển độ dẫn điện

Tiêu chuẩn

Điều khiển nhiệt độ điện môi

Tự động

Kích thước ngoài bể chứa (WxHxD)(mm)

(S)1100x1400x1290
(F)950x1400x1290

(S)1100x1570x1290
(F)950x1400x1290

(S)1150x1820x1360
(F)950x1400x1290

(S)1200x1800x1470
(F)950x1400x1290

950x1400x1290

Khối lượng

200kg

250kg

260kg

280kg

280kg

 Thông số hệ thống cấp nguồn

Thông số

 

Hệ thống cấp dòng

Power MOS transistor

Dòng điện ra lớn nhất

25A

Điện áp lựa chọn

145Volt.

IP lựa chọn

10 cấp

Thời gian ngắt

50 cấp

 Thông số hệ thống điều khiển

Thông số

 

Thiết bị vào/ra

Bàn phím, RS232C, thẻ CF

Màn hình hiển thị

Màn hình LCD – TFT 15”

Hệ điều khiển

Hệ thống phần mềm servo khép kín, IPC

Các trục điều khiển

5 trục X, Y, Z, U, V

Đơn vị cài đặt

0.001mm

Giá trị lệnh lớn nhất

+/- 9999.999mm

Nội suy

Đường thẳng/ Cung tròn

Hệ tọa độ

Tuyệt đối / Gia số

Điều khiển bước tiến gia công

Servo/ Bước tiến không đổi

Tỉ lệ

0.001 – 999.999

Hệ thống cắt 2 lần tự động

Dữ liệu gia công tự động thay đổi và tự động chạy lại

Bộ nhớ

0 – 255 chương trình

Kích thước ngoài (WxDxH)

600x870x1850mm

Nguồn đầu vào

3 pha 220V +/- 10%   /  13kVA