ITEM / THÔNG SỐ
LCV 650
LCV 550
Travel
Hành trình
X-axis (mm)
Hành trình trục X (mm)
1,350
1,150
Y-axis (mm)
Hành trình trục Y (mm)
650
550
Z-axis (mm)
Hành trình trục Z (mm)
635
520
Distance from table top tospindle column (mm)
Khoảng cách từ mặt bàn đến cột trục chính (mm)
200-835
150-670
Distance from pallet center to column (mm)
Khoảng cách từ tâm bàn máy tới cột (mm)
675
600
Table
Bàn máy
Table size x T-Slot pitch (mm)
Kích thước bàn máy x Khoảng cách giữa 2 rãnh chữ T (mm)
1,550 x 650 x P125
1,200 x 550 x P110
Loading capacity (kg)
Tải trọng bàn máy (kg)
1,000
800
Spindle
Trục chính
Max. Spindle speed (min-¹)
Tốc độ lớn nhất của trục chính (vòng/phút)
8,000(12,000)
Spindle inner taper No.7/24 Taper
Độ côn lỗ trục chính 7/24
NT50(40)
Bearing inner diameter (mm)
Đường kính trong vòng bi trục chính (mm)
φ85(φ65)
Spindle drive motor (kW)
Công suất động cơ trục chính (kW)
11/15/(11/15)
Spindle Torque(30min./cont.) (kg.m)
Mô men xoắn của trục chính (30 phút/liên tục) (kg.m)
29.2/14.6(9.74/7.14)
Feedrate
Bước tiến
Rapid traverse(X/Y/Z) (m/min)
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z (m/phút)
24/24/20
Cutting feedrate (X/Y/Z) (mm/min)
Bước tiến gia công trục X/Y/Z (m/phút)
1-10,000
Slide guide type
Kiểu băng dẫn hướng
Box guide type
Băng dạng hộp
ATC
Đài dao
Tool shank
Kiểu chuôi dao
BT50(BT40)
Pull stud type
Kiểu chuôi rút
MAS P50T-1(P40T`1)
Tool changing time(T-T)(sec)
Thời giant hay dao (giây)
2.8(2.5)
2.5(1.8)
Magazine capacity (ea)
Khả năng chứa của đài dao (vị trí)
24(30)
Tool selection
Phương pháp lựa chọn dao
Memory random
Ngẫu nhiên
"Maximum tool weight/diameter/length-adjacent empty" (kg/mm/mm)
Khối lượng lớn nhất/Đường kính lớn nhất/Chiều dài lớn nhất của dao (kg/mm/mm)
15/φ110/300(8/φ90/300)-φ200(φ150)
Motors
Công suất động cơ
Coolant pump motor (kW)
Công suất động cơ bơm làm mát (kW)
0.4(0.9)
Lubricant pump(for sliding surface) (W)
Công suất động cơ bơm bôi trơn
cho bề mặt trượt (W)
18
Total power capacity (kVA)
Công suất tổng thể (kVA)
30
Machine floor space (mm)
Kích thước mặt bằng máy (mm)
3,315x2,977
3,200x2,150
Mass of machine (kg)
Khối lượng máy (kg)
11,000(10,900)
7,000(6,800)
CNC System
Hệ điều khiển
Fanuc-0iMD(31iA)
Fanuc 0iM-D,31iA