Hỗ trợ trực tuyến

Support 1
Nguyễn Quyết Thắng0978075682
Support 2
Trần Văn Lưu 0988131041
  0978 075 682

Đối tác liên kết

HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG

Thống kê truy cập

Online : 12
Visited : 800580
Trung tâm phay CNC LCV550/650
Xuất xứ: ĐÀI LOAN
Ghi chú: Băng máy dạng hộp, độ chính xác cao
Thông tin sản phẩm

ITEM / THÔNG SỐ

LCV 650

LCV 550

Travel

Hành trình

X-axis (mm)

Hành trình trục X (mm)

1,350

1,150

Y-axis (mm)

Hành trình trục Y (mm)

650

550

Z-axis (mm)

Hành trình trục Z (mm)

635

520

Distance from table top to
spindle column (mm)

Khoảng cách từ mặt bàn đến cột trục chính (mm)

200-835

150-670

Distance from pallet center to column (mm)

Khoảng cách từ tâm bàn máy tới cột (mm)

675

600

Table

Bàn máy

Table size x T-Slot pitch (mm)

Kích thước bàn máy x Khoảng cách giữa 2 rãnh chữ T (mm)

1,550 x 650 x P125

1,200 x 550 x P110

Loading capacity (kg)

Tải trọng bàn máy (kg)

1,000

800

 

Spindle

Trục chính

Max. Spindle speed (min-¹)

Tốc độ lớn nhất của trục chính (vòng/phút)

8,000(12,000)

Spindle inner taper No.7/24 Taper

Độ côn lỗ trục chính 7/24

NT50(40)

Bearing inner diameter (mm)

Đường kính trong vòng bi trục chính (mm)

φ85(φ65)

Spindle drive motor (kW)

Công suất động cơ trục chính (kW)

11/15/(11/15)

Spindle Torque(30min./cont.) (kg.m)

Mô men xoắn của trục chính (30 phút/liên tục) (kg.m)

29.2/14.6(9.74/7.14)

 

Feedrate

Bước tiến

Rapid traverse(X/Y/Z) (m/min)

Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z (m/phút)

24/24/20

Cutting feedrate (X/Y/Z) (mm/min)

Bước tiến gia công trục X/Y/Z (m/phút)

1-10,000

Slide guide type

Kiểu băng dẫn hướng

Box guide type

Băng dạng hộp

 

ATC

Đài dao

Tool shank

Kiểu chuôi dao

BT50(BT40)

Pull stud type

Kiểu chuôi rút

MAS P50T-1(P40T`1)

Tool changing time(T-T)(sec)

Thời giant hay dao (giây)

2.8(2.5)

2.5(1.8)

Magazine capacity (ea)

Khả năng chứa của đài dao (vị trí)

24(30)

Tool selection

Phương pháp lựa chọn dao

Memory random

Ngẫu nhiên

"Maximum tool weight/diameter/
length-adjacent empty" (kg/mm/mm)

Khối lượng lớn nhất/Đường kính lớn nhất/Chiều dài lớn nhất của dao (kg/mm/mm)

15/φ110/300(8/φ90/300)-φ200(φ150)

Motors

Công suất động cơ

Coolant pump motor (kW)

Công suất động cơ bơm làm mát (kW)

0.4(0.9)

Lubricant pump(for sliding surface) (W)

Công suất động cơ bơm bôi trơn

cho bề mặt trượt (W)

18

Total power capacity (kVA)

Công suất tổng thể (kVA)

30

Machine floor space (mm)

Kích thước mặt bằng máy (mm)

3,315x2,977

3,200x2,150

Mass of machine (kg)

Khối lượng máy (kg)

11,000(10,900)

7,000(6,800)

CNC System

Hệ điều khiển

Fanuc-0iMD(31iA)

Fanuc 0iM-D,31iA