Hỗ trợ trực tuyến

Support 1
Nguyễn Quyết Thắng0978075682
Support 2
Trần Văn Lưu 0988131041
  0978 075 682

Đối tác liên kết

HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG

Thống kê truy cập

Online : 53
Visited : 830596
Máy mài tròn ngoài
Xuất xứ: ĐÀI LOAN
Ghi chú:
Thông tin sản phẩm

Parts (Bộ phận máy)

Specifications (Thông số)

CG500

CG750

 

 

Capacity

(Khả năng mài)

Max. swivel over table (mm)

(Đường kính mài vượt bàn lớn nhất) (mm)

250mm

250mm

Max. distance between centers(mm)

(Khoảng cách chống tâm) (mm)

500mm

750mm

Max. external grinding diameter (mm)

(Đường kính mài ngoài lớn nhất) (mm)

250mm

250mm

Max. load of centers (kg)

(Tải trọng lớn nhất khi chống tâm) (kg)

80kg

100kg

 

 
 
 
Grinding Wheel

(Đá mài)

(OD x Width x ID) Wheel size

(Kích thước đá mài

 

355x25x102

355x25x102

Spindle variable speed change

(Số cấp tốc độ trục chính)

2

2

Speed (r.p.m)

Tốc độ (vòng/phút)

1900/2500

1900/2500

 

 

 

Wheel head

(Ụ đá mài)

Front and back travel distance

(Khoảng cách hành trình trước và sau)

150

150

Swivel angle

(Góc xoay)

+- 30 độ

+- 30 độ

Manual working diameter

(Đường kính làm việc)

180mm

180mm

Forward distance of every turn

(Bước tiến/vòng tay quay)

2mm

2mm

Micro adjustment

(Vi chỉnh)

0.005mm

0.005mm

 

  

Table

(Bàn máy)

Travel distance

(Hành trình)

550mm

800mm

The distance of every turn

(Bước tiến/vòng tay quay)

20mm

20mm

Swivel angle

(Góc xoay)

8 độ   4 độ

8 độ   4 độ

Speed step

(Cấp tốc độ)

Không

Không

 

 

 

Workhead

(Ụ chính)

Center taper

(Độ côn nòng trục)

MT4

MT4

Shaft inner diameter

(Đường kính trục trong)

25mm

25mm

Spindle speed

(Tốc độ trục chính)

0 – 250 vòng/phút

0 – 250 vòng/phút

Swivel angle

(Góc xoay)

90 độ

90 độ

 Tailstock

(Ụ động)

Ceter taper

(Độ côn nòng trục)

MT3

MT3

Stoke distance

(Hành trình nòng trục)

25mm

25mm

 

 
 
 
 
 
 
Motors

(Công suất động cơ)

Grinding wheel motor

(Công suất động cơ đá mài)

5HP

5HP

Spindle motor

(Công suất động cơ trục chính)

1/2 HP

1/2 HP

Cross travel motor

(Công suất động cơ bàn máy ngang)

1/2 HP

1/2 HP

Table lubricator motor

(Công suất động cơ bơm bôi trơn bàn máy)

1/8 HP

1/4 HP

Wheel head lubricator motor

(Công suất động cơ bơm bôi trơn đá mài)

1/8 HP

1/8 HP

Coolant pump

(Công suất động cơ bơm làm mát)

1/8 HP

1/8 HP

 

Machine measurement

(Kích thước máy)

Height

(Chiều cao)

1500mm

1500mm

Floor space

(Diện tích mặt bằng)

1830x1100mm

2130x1100mm

Net weight

(Khối lượng máy)

2500 kg

3000 kg

Packing measurement

(Kích thước đóng kiện)

Packing size (LxWxH)

(Kích thước đóng kiện : Dài x Rộng x Cao)

64x55x72 inch

90x55x72 inch

Gross weight

(Khối lượng đóng kiện)

2900 kg

3600kg