Thông số kỹ thuật
G40
G60
Bàn máy
Hành trình dọc của bàn máy
400mm
600mm
Khoảng cách chống tâm của bàn máy
700mm
900mm
Hành trình ngang của bàn máy
250mm
Độ côn nòng trục
MT5
NT/BT50
Các kích thước
Rãnh chữ T
15mm (+0.05-+0.10mm)
Kích thước làm việc của bàn máy
135x940mm
135x1140mm
Tốc độ đá mài
2600,3700,6200 vòng/phút
Công suất động cơ
1.5HP (1.1kW)
Khả năng xoay của bàn máy
+/- 60°
Khả năng điều chỉnh góc xoay bàn máy bằng tay
+/- 7°
Khả năng di chuyển theo phương đứng của ụ chính
Khả năng nghiêng của ụ chính
+/-15°
Khả năng xoay của ụ chính
360°
Khoảng cách giữa tâm trục chính và bàn máy
Nhỏ nhất 50mm
Lớn nhất 300mm
Khoảng cách giữa tâm trục chính và rãnh chữ T
Nhỏ nhất 165mm
Lớn nhất 415mm
Kích thước và khối lượng máy
Kích thước mặt bằng máy
1550x1735x1480mm
1550x2740x1480mm
Khối lượng máy
1160kg
1260kg