Thông số kỹ thuật
PSG-C50100AHR
PSG-C60100AHR
PSG-C70100AHR
PSG-C50150AHR
PSG-C60150AHR
PSG-C70150AHR
PSG-C50200AHR
PSG-C60200AHR
PSG-C70200AHR
Kích thước mặt bàn máy (mm)
500 x 1020
600 x 1020
700 x 1020
500 x 1520
600 x 1520
700 x 1520
500 x 2020
600 x 2020
700 x 2020
Hành trình lớn nhất của bàn máy (mm)
560 x 1150
660 x 1150
760 x 1150
560 x 1650
660 x 1650
760 x 1650
560 x 2150
660 x 2150
760 x 2150
Bề mặt mài lớn nhất (mm)
Khoảng cách lớn nhất giữa tâm trục chính và bàn máy
600 mm
Lựa chọn-800mm&1000mm
Tốc độ của bàn máy
5 ~ 25 m/phút
5 ~ 25 /phút
Dẫn hướng bàn máy
Băng V và băng phẳng
Gia số bước tiến tự động ngang
0.5 mm ~ 20 mm
Bước tiến chạy không theo phương ngang (mm/min)
1100 mm/phút(60Hz)
900 mm/ phút (50Hz)
1100 mm/ phút (60Hz)
Bước tiến ngang/vòng tay quay
Bước tiến ngang/vạch tay quay
5 mm
0.02 mm
Bước tiến nâng nhanh đầu đá 60Hz
(Lựa chọn) 50Hz
210 mm/ phút (60Hz)(Tiêu chuẩn)
180 mm/ phút (50Hz)(Tiêu chuẩn)
210 mm/ phút (60Hz)( Tiêu chuẩn)
180 mm/ phút (50Hz)( Tiêu chuẩn)
210 mm/ phút (60Hz) (Tiêu chuẩn)
180 mm/ phút (50Hz) (Tiêu chuẩn)
Bước tiến đứng/vòng tay quay MPG
Bước tiến/vạch tay quay MPG
(x1) 0.1mm
(x5) 0.5mm
(x10) 1mm
(x1) 0.001mm
(x5) 0.005mm
(x10) 0.01mm
Bước tiến xuống đá tự động (Lựa chọn)
0.001 mm ~ 0.999 mm/lần
0.001 mm ~ 0.999 mm/ lần
Tốc độ đá mài 60Hz/50Hz
1750 vòng/phút (60Hz) /
1450 vòng/phút (50Hz)
Kích thước đá mài
406 x 50 x 127 mm
Công suất động cơ trục chính
10HP / 15HP (Lựa chọn)
Công suất động cơ bơm thủy lực
3HP
5HP
Công suất động cơ bước tiến tự động ngang
1/5 HP
Công suất động cơ nâng
1KW
Động cơ Servo xoay chiều
Công suất động cơ làm mát (HP)
1/8HP
Độ ồn
Dưới 78 dB
Khối lượng máy (kg)
6000/6300/6600
7200/7500/7800
8400/8700/9000
Khối lượng máy đóng kiện (kg)
6800/7100/7400
8100/8400/8700
9400/9700/10000
Diện tích móng máy yêu cầu (mm)
4600 x 2300 x 2200
5150 x 2300 x 2200
6150 x 2300 x 2200
Kích thước đóng kiện (Dài *Rộng*Cao) (cm)
376 x 228 x 228
391 x 228 x 228
477 x 228 x 228