Hỗ trợ trực tuyến

Support 1
Nguyễn Quyết Thắng0978075682
Support 2
Trần Văn Lưu 0988131041
  0978 075 682

Đối tác liên kết

HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG

Thống kê truy cập

Online : 13
Visited : 813839
Máy mài phẳng cỡ lớn
Xuất xứ: ĐÀI LOAN
Ghi chú:
Thông tin sản phẩm

Thông số kỹ thuật

PSG-C50100AHR

PSG-C60100AHR

PSG-C70100AHR

PSG-C50150AHR

PSG-C60150AHR

PSG-C70150AHR

PSG-C50200AHR

PSG-C60200AHR

PSG-C70200AHR

Kích thước mặt bàn máy (mm)

500 x 1020

600 x 1020

700 x 1020

500 x 1520

600 x 1520

700 x 1520

500 x 2020

600 x 2020

700 x 2020

Hành trình lớn nhất của bàn máy (mm)

560 x 1150

660 x 1150

760 x 1150

560 x 1650

660 x 1650

760 x 1650

560 x 2150

660 x 2150

760 x 2150

Bề mặt mài lớn nhất (mm)

500 x 1020

600 x 1020

700 x 1020

500 x 1520

600 x 1520

700 x 1520

500 x 2020

600 x 2020

700 x 2020

Khoảng cách lớn nhất giữa tâm trục chính và bàn máy

600 mm

Lựa chọn-800mm&1000mm

600 mm

Lựa chọn-800mm&1000mm

600 mm

Lựa chọn-800mm&1000mm

Tốc độ của bàn máy

5 ~ 25 m/phút

5 ~ 25 m/phút

5 ~ 25 /phút

Dẫn hướng bàn máy

Băng V và băng phẳng

Băng V và băng phẳng

Băng V và băng phẳng

Gia số bước tiến tự động ngang

0.5 mm ~ 20 mm

0.5 mm ~ 20 mm

0.5 mm ~ 20 mm

Bước tiến chạy không theo phương ngang (mm/min)

1100 mm/phút(60Hz)

900 mm/ phút (50Hz)

1100 mm/ phút (60Hz)

900 mm/ phút (50Hz)

1100 mm/ phút (60Hz)

900 mm/ phút (50Hz)

Bước tiến ngang/vòng tay quay

Bước tiến ngang/vạch tay quay

5 mm

 

0.02 mm

5 mm

 

0.02 mm

5 mm

 

0.02 mm

Bước tiến nâng nhanh đầu đá 60Hz

(Lựa chọn) 50Hz

210 mm/ phút (60Hz)(Tiêu chuẩn)

180 mm/ phút (50Hz)(Tiêu chuẩn)

210 mm/ phút (60Hz)( Tiêu chuẩn)

180 mm/ phút (50Hz)( Tiêu chuẩn)

210 mm/ phút (60Hz) (Tiêu chuẩn)

180 mm/ phút (50Hz) (Tiêu chuẩn)

Bước tiến đứng/vòng tay quay MPG

Bước tiến/vạch tay quay MPG

(x1) 0.1mm

(x5) 0.5mm

(x10) 1mm

(x1) 0.001mm

(x5) 0.005mm

(x10) 0.01mm

(x1) 0.1mm

(x5) 0.5mm

(x10) 1mm

(x1) 0.001mm

(x5) 0.005mm

(x10) 0.01mm

(x1) 0.1mm

(x5) 0.5mm

(x10) 1mm

(x1) 0.001mm

(x5) 0.005mm

(x10) 0.01mm

Bước tiến xuống đá tự động (Lựa chọn)

0.001 mm ~ 0.999 mm/lần

0.001 mm ~ 0.999 mm/ lần

0.001 mm ~ 0.999 mm/ lần

Tốc độ đá mài 60Hz/50Hz

1750 vòng/phút (60Hz) /

1450 vòng/phút (50Hz)

1750 vòng/phút (60Hz) /

1450 vòng/phút (50Hz)

1750 vòng/phút (60Hz) /

1450 vòng/phút (50Hz)

Kích thước đá mài

406 x 50 x 127 mm

406 x 50 x 127 mm

406 x 50 x 127 mm

Công suất động cơ trục chính

10HP / 15HP (Lựa chọn)

10HP / 15HP (Lựa chọn)

10HP / 15HP (Lựa chọn)

Công suất động cơ bơm thủy lực

3HP

5HP

5HP

Công suất động cơ bước tiến tự động ngang

1/5 HP

1/5 HP

1/5 HP

Công suất động cơ nâng

1KW

Động cơ Servo xoay chiều

1KW

Động cơ Servo xoay chiều

1KW

Động cơ Servo xoay chiều

Công suất động cơ làm mát (HP)

1/8HP

1/8HP

1/8HP

Độ ồn

Dưới 78 dB

Dưới 78 dB

Dưới 78 dB

Khối lượng máy (kg)

6000/6300/6600

7200/7500/7800

8400/8700/9000

Khối lượng máy đóng kiện (kg)

6800/7100/7400

8100/8400/8700

9400/9700/10000

Diện tích móng máy yêu cầu (mm)

4600 x 2300 x 2200

5150 x 2300 x 2200

6150 x 2300 x 2200

Kích thước đóng kiện (Dài *Rộng*Cao) (cm)

376 x 228 x 228

391 x 228 x 228

477 x 228 x 228