Title
PL15
PL15L
PL20
PL20L
PL240B
PL20M
Swing over the bed (mm)
Đường kính tiện qua băng máy (mm)
450
510
650
Max. Machining diameter x Length (mm)
Đường kính gia công lớn nhất x Chiều dài (mm)
300 x 300
300 x 520
350 x 540
365 x 520
Max. Machining bar size (mm)
Kích thước phôi thanh gia công lớn nhất (mm)
45
52
66
Chuck size (inch)
Kích thước mâm cặp (inch)
6
8
Spindle speed (rpm)
Tốc độ trục chính (vòng/phút)
6,000
4,000
Rapid traverse (X/Z) (m/min)
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Z (m/phút)
24 / 20
24/24
18/24
Axis travel (X/Z) (mm)
Hành trình trục X/Z (mm)
180 / 330
180 / 560
200 / 560
225 / 540
Number of tool position (ea)
Số vị trí dao (vị trí)
10
12
Shank size for square tool (mm)
Kích thước chuôi dao tiện vuông (mm)
25 x 25
Shank size for boring bar (mm)
Kích thước chuôi dao tiện lỗ (mm)
40
50
Tailstock Travel (mm)
Hành trình ụ động (mm)
80
100
Machine weight (kgf)
Khối lượng máy (kg)
3,500
3,700
3,900
5,100
Floor space (L x W) (mm)
Kích thước mặt bằng (dài x rộng) (mm)
2,455 x 1,525
2,805 x 1,444
3,190 x 1,675
Controller
(Hệ điều khiển)
F 0i MATE - TD
F 0i MATE - TD / F 0i - TD