Title
PL6Gi
PL8Gi
Swing over the bed (mm)
Đường kính tiện qua băng máy (mm)
490
Max. Machining diameter x Length (mm)
Đường kính gia công lớn nhất x Chiều dài (mm)
170x165
Max. Machining bar size (mm)
Kích thước phôi thanh gia công lớn nhất (mm)
45
52
Chuck size (inch)
Kích thước mâm cặp (inch)
6
8
Spindle speed (rpm)
Tốc độ trục chính (vòng/phút)
6,000
4,500
Rapid traverse (X/Z) (m/min)
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Z (m/phút)
30 / 36
Axis travel (X/Z) (mm)
Hành trình trục X/Z (mm)
420 / 250
Number of tool position (ea)
Số vị trí dao (vị trí)
Shank size for square tool (mm)
Kích thước chuôi dao tiện vuông (mm)
20 x 20
Shank size for boring bar (mm)
Kích thước chuôi dao tiện lỗ (mm)
32
Tailstock Travel (mm)
Hành trình ụ động (mm)
-
Machine weight (kgf)
Khối lượng máy (kg)
2,500
2,600
Floor space (L x W) (mm)
Kích thước mặt bằng (dài x rộng) (mm)
1,970 x 1,420
Controller
(Hệ điều khiển)
Fanuc 0i MATE - TD