Thông số kỹ thuật
Đơn vị
Giá trị
Khả năng của máy
Khả năng khoan trên thép
mm
Ø50
Khả năng khoan trên gang
Ø65
Khả năng ta rô trên thép
M48
Đầu khoan
Độ côn đầu trục chính
-
MT5
Hành trình lớn nhất của nòng trục chính
350
Số cấp tốc độ trục chính
15
Dải tốc độ trục chính
vòng/phút
16-800
Số cấp bước tiến tự động
6
Dải bước tiến
mm/vòng
0.05 – 0.5
Thông số làm việc của máy
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bề mặt cột khi trục chính ở vị trí thẳng đứng – lớn nhất/nhỏ nhất
2070/1220
Bán kính cần khoan khi trục chính ở vị trí thẳng đứng – lớn nhất/nhỏ nhất
2270/1420
Hành trình ngang của cần
850
Khoảng cách từ mặt đầu trục chính và bề mặt nền xưởng (khi nòng trục chính thu lại và ở vị trí thẳng đứng)
1555/305
Hành trình đứng của cần
1250
Khoảng cách giữa tâm trục chính ở vị trí nằm ngang và bề mặt nền xưởng – lớn nhất/nhỏ nhất
2725/295
Góc xoay của cần
độ
360
Góc xoay của đầu khoan
Góc xoay của đầu khoan theo phương ngang lên trên và xuống dưới
90
Hành trình trượt của cột trên bàn máy
1200
Công suất động cơ
Động cơ trục chính
kW – vòng/phút
3.7 – 1500
Công suất tổng của máy
kVA
13
Kích thước và khối lượng máy
Kích thước bàn máy (dài x rộng x cao)
2610 x 1050 x 260
Kích thước làm việc lớn nhất của máy
5740 x 4540 x 3440
Khối lượng máy
kg
6600