ITEM/THÔNG SỐ
FTV630
Travel
Hành trình
X-axis (mm)
Hành trình trục X (mm)
630
Y-axis (mm)
Hành trình trục Y (mm)
900
Z-axis (mm)
Hành trình trục Z (mm)
600
A-axis(Table Tilting)˚
Hành trình trục A (Bàn nghiêng) (độ)
±30˚ ~ -120˚
C-axis(Table Indexing)˚
Hành trình trục C (Bàn xoay) (độ)
360˚
Distance from table top to spindle nose(When the table is horizontal) (mm)
Khoảng cách từ mặt bàn máy đến đầu trục chính (Khi bàn nằm ngang) (mm)
140 ~ 740
Distance from table center to spindle center (X axis, When the table is horizontal) (mm)
Khoảng cách từ tâm bàn máy đến tâm trục chính (theo phương trục X, khi bàn nằm ngang) (mm)
-315 ~ +315
Distance from table center to spindle center (Y axis, When the table is horizontal)mm
Khoảng cách từ tâm bàn máy đến tâm trục chính (theo phương trục Y, khi bàn nằm ngang) (mm)
-450 ~ +450
Table
Bàn máy
Table size (mm)
Kích thước bàn máy
500x500 , φ630(φ630)
Maximum torque(25%/15min/cont.)(kgf)
Mô men xoắn lớn nhất (25%/15 phút/liên tục)
500
Distance from table top to floor (mm)
Khoảng cách từ mặt bàn xuống sàn (mm)
1200
Table surface configuration (mm)
Kết cấu mặt bàn máy (mm)
Rãnh chữ T18H8 x 5 rãnh
Spindle
Trục chính
Max.Spindle speed (min-¹)
Tốc độ lớn nhất của trục chính (vòng/phút)
15,000(20,000)
Maximum torque(25%/15min/cont.) (kgf-m)
17/12/9.7(12/10/8.6)
Tool shank type
Kiểu chuôi dao
BT40
Feed rate
Bước tiến
Rapid traverse(X/Y/Z) (m/min)
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z (m/phút)
48
Rapid traverse(A/C) (m-¹)
Tốc độ chạy dao nhanh trục A/C (m-¹)
30
Cutting feedrate (X/Y/Z) (m/min)
Bước tiến gia công trục X/Y/Z (m/phút)
1~48
Cutting feedrate(A/C)˚/mm[min-¹]
Bước tiến gia công trục A/C ˚/mm[min-¹]
1~10800[30]
ATC
Đài dao
Tool shank
Chuôi dao
JIS B6339 409
Pull stud type
Kiểu chuôi rút
MAS P40T-1
Magazine capacity (ea)
Khả năng chứa của đài dao (vị trí)
15
Maximum tool diameter (mm)
Đường kính dao lớn nhất (mm)
φ90
Maximum tool length/weight (mm/kgf)
Chiều dài dao lớn nhất/Khối lượng dao lớn nhất (mm/kg)
250/8
Tooling changing method
Phương pháp thay dao
Duble arm swing
Tay gắp kép
Tool changing time(T-T) (sec)
Thời gian thay dao (giây)
1.5
Motors
Spindle drive motor (15min/cont)-high speed windingkW
22/18.5
Spindle drive motor (15min/cont)-low speed windingkW
15/1118.5/18.5/15
Power source
Nguồn cung cấp
Total power capacity (kVA)
Công suất tổng (kVA)
80
Voltage(V)
Điện áp (V)
AC200±10%
Frequency(Hz)
Tần số (Hz)
50/60±1
Floor space(LxWxH) (mm)
Kích thước máy (Dài x Rộng x Cao) (mm)
3600 x 3145 x 3600
Mass of machine (kgf)
Khối lượng máy (kg)
12,000
CNC System
Hệ điều khiển
Fanuc 31i-A5