Thông số kỹ thuật
A15CNC
A25CNC
A38CNC
A50CNC
A63CNC
A75CNC
A89CNC
A100CNC
A120CNC
Đường kính ống uốn lớn nhất x Chiều dày (Thép thường)(mm)
19.05x1.5
25.4x1.5
38.1x2.0
50.8x2.5
63.5x3.0
76.2x3.0
88.9x4.0
101.6x5.0
114.3x6.0
Đường kính ống uốn lớn nhất x Chiều dày (Thép hợp kim)(mm)
15.88x1.5
31.75x1.5
44.45x2.0
63.5x1.5
76.2x1.5
88.9x2.0
101.6x2.0
114.3x2.5
Ống vuông uốn lớn nhất x Chiều dày (Thép thường)
15x1.5
20x1.5
30x1.5
40x2.0
50x2.5
60x3
70x3.5
80x4.0
90x5
Đường kính thép tròn uốn lớn nhất (Thép thường)(mm)
12
18
25
32
38
45
55
60
70
Bán kính uốn lớn nhất (mm)
100
160
200
270
280
350
400
500
Khoảng cách giữa 2 trục dẫn hướng (mm)
1200
1500
1900
2300
2800
3000
3300
3600
4000
Góc uốn lớn nhất (độ)
0-190
Tốc độ uốn (độ/giây)
50
40
35
30
16
Bước tiến (mm/giây)
1000
850
800
780
720
700
600
Tốc độ quay (độ/giây)
250
240
180
120
80
Độ chính xác bước tiến (mm)
0.15
Độ chính xác góc quay (độ)
Độ chính xác góc uốn (độ)
Áp lực làm việc lớn nhất(MPa)
17.5
Công suất động cơ bơm thủy lực(KW)
2.2
4.0
5.5
7.5
11
15
22
Thể tích bình chứa dầu thủy lực(L)
210
300
380
550
Khối lượng máy
2000
2900
3500
4500
6500
8000
Chiều dài máy
2400
4900
5300
6000
Chiều rộng máy
1050
1300
1600
Chiều cao máy
1350
1400
1550
1650
Chiều cao vận hành
900
1015
1100
1150
1250
A130CNC
A150CNC
A168CNC
A180CNC
A219CNC
A250CNC
A273CNC
A325CNC
A450CNC
127x7.0
152.4x8.0
168.3x10
177.8x12
219.1x14
244.5x15
273x15
323.9x17.5
457x23.8
127x4.0
152.4x3.5
168.3x4.0
177.8x4.5
219.1x6
244.5x6.5
273x6.5
323.9x12.7
457x14.3
110x6.0
120x6.5
130x7.0
160x7
200x8
220x10
240x12
260x16
300x20
90
110
130
145
230
750
5000
5500
10
8
6
2
1.5
1
20
5
31
37
75
1700
15000
18000
20000
33000
45000
55000
62000
70000
80000
8500
9000
9500
11000
11500
12500
13000
16000
19000
2200
3200
3900
5200
1750
1800
1850
4100
1450
2500