Hỗ trợ trực tuyến

Support 1
Nguyễn Quyết Thắng0978075682
Support 2
Trần Văn Lưu 0988131041
  0978 075 682

Đối tác liên kết

HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG

Thống kê truy cập

Online : 13
Visited : 757125
Máy uốn ống CNC
Xuất xứ: ĐÀI LOAN
Ghi chú:
Thông tin sản phẩm

Thông số kỹ thuật

A15CNC

A25CNC

A38CNC

A50CNC

A63CNC

A75CNC

A89CNC

A100CNC

A120CNC

Đường kính ống uốn lớn nhất x Chiều dày (Thép thường)(mm)

19.05x1.5

25.4x1.5

38.1x2.0

50.8x2.5

63.5x3.0

76.2x3.0

88.9x4.0

101.6x5.0

114.3x6.0

Đường kính ống uốn lớn nhất x Chiều dày (Thép hợp kim)(mm)

15.88x1.5

19.05x1.5

31.75x1.5

44.45x2.0

63.5x1.5

76.2x1.5

88.9x2.0

101.6x2.0

114.3x2.5

Ống vuông uốn lớn nhất x Chiều dày (Thép thường)

15x1.5

20x1.5

30x1.5

40x2.0

50x2.5

60x3

70x3.5

80x4.0

90x5

Đường kính thép tròn uốn lớn nhất (Thép thường)(mm)

12

18

25

32

38

45

55

60

70

Bán kính uốn lớn nhất (mm)

100

100

160

200

270

280

350

400

500

Khoảng cách giữa 2 trục dẫn hướng (mm)

1200

1500

1900

2300

2800

3000

3300

3600

4000

Góc uốn lớn nhất (độ)

0-190

0-190

0-190

0-190

0-190

0-190

0-190

0-190

0-190

Tốc độ uốn (độ/giây)

60

50

45

40

35

35

30

25

16

 Bước tiến (mm/giây)

1000

850

800

780

780

720

720

700

600

Tốc độ quay (độ/giây)

270

250

250

240

180

160

120

80

60

Độ chính xác bước tiến (mm)

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

Độ chính xác góc quay (độ)

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

Độ chính xác góc uốn (độ)

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

Áp lực làm việc lớn nhất(MPa)

17.5

17.5

17.5

17.5

17.5

17.5

17.5

17.5

17.5

Công suất động cơ bơm thủy lực(KW)

2.2

4.0

5.5

7.5

7.5

11

15

15

22

Thể tích bình chứa dầu thủy lực(L)

160

210

250

300

300

380

500

550

780

Khối lượng máy

850

1000

1500

2000

2900

3500

4500

6500

8000

Chiều dài máy

2400

3500

4000

4900

4900

5300

6000

6000

6500

Chiều rộng máy

700

800

850

1050

1050

1300

1600

1900

2000

Chiều cao máy

1300

1350

1400

1400

1500

1550

1550

1600

1650

Chiều cao vận hành

900

1015

1015

1100

1100

1150

1200

1200

1250

 

Thông số kỹ thuật

A130CNC

A150CNC

A168CNC

A180CNC

A219CNC

A250CNC

A273CNC

A325CNC

A450CNC

Đường kính ống uốn lớn nhất x Chiều dày (Thép thường)(mm)

127x7.0

152.4x8.0

168.3x10

177.8x12

219.1x14

244.5x15

273x15

323.9x17.5

457x23.8

Đường kính ống uốn lớn nhất x Chiều dày (Thép hợp kim)(mm)

127x4.0

152.4x3.5

168.3x4.0

177.8x4.5

219.1x6

244.5x6.5

273x6.5

323.9x12.7

457x14.3

Ống vuông uốn lớn nhất x Chiều dày (Thép thường)

110x6.0

120x6.5

130x7.0

160x7

200x8

220x10

240x12

260x16

300x20

Đường kính thép tròn uốn lớn nhất (Thép thường)(mm)

80

90

110

120

130

145

160

230

250

Bán kính uốn lớn nhất (mm)

550

600

700

750

900

1100

1100

1300

1500

Khoảng cách giữa 2 trục dẫn hướng (mm)

5000

5500

6000

6000

6000

6000

6000

6000

6000

Góc uốn lớn nhất (độ)

0-190

0-190

0-190

0-190

0-190

0-190

0-190

0-190

0-190

Tốc độ uốn (độ/giây)

10

8

6

2

2

2

2

1.5

1

 Bước tiến (mm/giây)

500

400

400

300

250

100

100

80

50

Tốc độ quay (độ/giây)

40

30

25

20

20

20

10

10

5

Độ chính xác bước tiến (mm)

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

Độ chính xác góc quay (độ)

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

Độ chính xác góc uốn (độ)

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

0.15

Áp lực làm việc lớn nhất(MPa)

17.5

17.5

17.5

17.5

17.5

17.5

17.5

31

31

Công suất động cơ bơm thủy lực(KW)

22

30

30

37

45

55

75

75

75

Thể tích bình chứa dầu thủy lực(L)

1000

1200

1400

1500

1700

2000

2000

3000

3500

Khối lượng máy

15000

18000

20000

33000

45000

55000

62000

70000

80000

Chiều dài máy

8500

9000

9500

11000

11500

12500

13000

16000

19000

Chiều rộng máy

2200

2400

2800

3200

3300

3900

4000

5200

6500

Chiều cao máy

1750

1800

1850

2200

2400

2800

3300

3600

4100

Chiều cao vận hành

1350

1450

1500

1550

1600

1750

1800

2200

2500