Thông số kỹ thuật
PSG-C1545M PSG-C2045M
PSG-C1545H / AH PSG-C2045H / AH
PSG-2550H PSG-2550AH
Kích thước mặt bàn máy (mm)
150 x 450 (đối với C1545)
200 x 450 (đối với C2045)
250 x 500
Hành trình lớn nhất của bàn máy (mm)
185 x 500 (đối với C1545)
235 x 500 (đối với C2045)
270 x 550
Bề mặt mài lớn nhất (mm)
Khoảng cách lớn nhất giữa tâm trục chính và bàn máy
450 mm
500 mm
Tốc độ của bàn máy
Điều khiển bằng tay
5 ~ 25 m/min
Dẫn hướng bàn máy
Băng bi
Băng V và băng phẳng
Gia số bước tiến tự động ngang
Bằng tay
Bằng tay (đối với model H) 0.1mm x 12mm
Bước tiến chạy không theo phương ngang (mm/min)
Bằng tay (đối với model H) 1100 (60Hz)/900 (50Hz)
Bước tiến ngang/vòng tay quay
Bước tiến ngang/vạch tay quay
5 mm
0.02 mm
Bước tiến nâng nhanh đầu đá 60Hz
(Lựa chọn) 50Hz
550 mm/phút (60Hz)
450 mm/ phút (50Hz)
550 mm/ phút (60Hz)
Bước tiến đứng/vòng tay quay
Bước tiến đứng/vạch tay quay
2 mm 0.01 mm (đứng)
0.005 mm (đối với AD5)
Bước tiến đứng/vòng tay quay MPG
Bước tiến/vạch tay quay MPG
Bước tiến xuống đá tự động (Lựa chọn)
0.001 mm ~ 0.999mm/lần
Tốc độ đá mài 60Hz/50Hz
3500 vòng/phút (60Hz) / 2900 vòng/phút (50Hz)
3500 vòng/phút (60Hz) /
2900 vòng/phút (50Hz)
Kích thước đá mài
180 x 13 x 31.75 mm (Tối đa 200 x 20 x 31.75)
Công suất động cơ trục chính
2HP
Công suất động cơ bơm thủy lực
Không
1HP
1 HP
Công suất động cơ bước tiến tự động ngang
25W
1/5 HP
Công suất động cơ nâng (HP)
1/5 HP (Lựa chọn)
Công suất động cơ làm mát (HP)
1/8 HP (Lựa chọn)
Độ ồn
Dưới 78dB (A)
Khối lượng máy (kg)
870 920
950 1150
1350
Khối lượng máy đóng kiện (kg)
970 1020
900 1100
1550
Diện tích móng máy yêu cầu (mm)
1600 x 1100
2080 x 1200
2450 x 1450
Kích thước đóng kiện (Dài *Rộng*Cao) (cm)
182 x 128 x 195
212 x 146 x 195
212 x 146 x 200