Hỗ trợ trực tuyến

Support 1
Nguyễn Quyết Thắng0978075682
Support 2
Trần Văn Lưu 0988131041
  0978 075 682

Đối tác liên kết

HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG

Thống kê truy cập

Online : 11
Visited : 756775
Máy xọc
Xuất xứ: ĐÀI LOAN
Ghi chú:
Thông tin sản phẩm

MODEL

SL200

SL300

SL350

Stroke (mm)

Hành trình đầu xọc (mm)

200

300

350

Number of speeds

Số cấp tốc độ

4

4

4

Speeds (strokes/min)

Tốc độ (hành trình/phút)

23/42/66/87

23/42/66/87

23/42/66/87

TABLE (BÀN MÁY)

Table size (mm)

Kích thước bàn máy (mm)

400 Dia

Đường kính 400

560 Dia

Đường kính 560

560 Dia

Đường kính 560

Table rotation (degrees)

Khả năng xoay của bàn (độ)

360

360

360

Maximum distance table to ram (mm)

Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy đến đầu xọc (mm)

280

460

470

Cross feed range per stroke (mm)

Dải bước tiến ngang/hành trình xọc (mm)

0.2 -1

0.2 -1

0.2 -1

Vertical traverse (mm)

Hành trình ngang của đầu xọc (mm)

220

320

320

TOOL HEAD (ĐẦU DAO)

Down feed (mm)

Hành trình cho bước tiến đi xuống (mm)

200

320

320

Maximum tool section (mm)

Kích thước dao lớn nhất (mm)

20x20

25x25

25x25

Auto down feed per stroke (mm)

Bước tiến xuống tự động/hành trình (mm)

0.2 -1

0.2 -1

0.2 -1

WEIGHT AND DIMENSIONS (KHỐI LƯỢNG VÀ KÍCH THƯỚC)

Motor Power (kW)

Công suất động cơ (kW)

1.4

4

4

Net weight (kg)

Khối lượng máy (kg)

900

1500

1550

Gross weight (kg)

Khối lượng đóng kiện (kg)

995

1650

1950

Dimensions (cm)

Kích thước máy (cm)

120x75x157

190x110x210

190x110x210