MODEL
SL200
SL300
SL350
Stroke (mm)
Hành trình đầu xọc (mm)
200
300
350
Number of speeds
Số cấp tốc độ
4
Speeds (strokes/min)
Tốc độ (hành trình/phút)
23/42/66/87
TABLE (BÀN MÁY)
Table size (mm)
Kích thước bàn máy (mm)
400 Dia
Đường kính 400
560 Dia
Đường kính 560
Table rotation (degrees)
Khả năng xoay của bàn (độ)
360
Maximum distance table to ram (mm)
Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy đến đầu xọc (mm)
280
460
470
Cross feed range per stroke (mm)
Dải bước tiến ngang/hành trình xọc (mm)
0.2 -1
Vertical traverse (mm)
Hành trình ngang của đầu xọc (mm)
220
320
TOOL HEAD (ĐẦU DAO)
Down feed (mm)
Hành trình cho bước tiến đi xuống (mm)
Maximum tool section (mm)
Kích thước dao lớn nhất (mm)
20x20
25x25
Auto down feed per stroke (mm)
Bước tiến xuống tự động/hành trình (mm)
WEIGHT AND DIMENSIONS (KHỐI LƯỢNG VÀ KÍCH THƯỚC)
Motor Power (kW)
Công suất động cơ (kW)
1.4
Net weight (kg)
Khối lượng máy (kg)
900
1500
1550
Gross weight (kg)
Khối lượng đóng kiện (kg)
995
1650
1950
Dimensions (cm)
Kích thước máy (cm)
120x75x157
190x110x210