Model
SH-24D
SH-36B
SH-51C
Max. stroke of ram
(Hành trình lớn nhất của đầu bào)
610mm
(24”)
915mm
(36”)
1296
(51”)
Number of stroke
(Số cấp hành trình)
8
Range of stroke per min
(Dải hành trình ∕ phút)
8 – 105
5 - 85
4 – 50
Max. planning width (standard)
Chiều rộng mặt phẳng gia công lớn nhất (tiêu chuẩn)
660mm
(25”)
838mm
(33”)
1016mm
(40”)
Max. distance, table to ram
(Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy đến đầu bào)
380mm
500mm
Vertical travel of tool head
(Hành trình đứng của đầu dao)
203mm
(8”)
279mm
(11”)
381mm
(15”)
Number of table feed
(Số cấp bước tiến của bàn máy)
11
Range of table feed
(Dải bước tiến của bàn máy)
0.15 – 1.85
Dimensions of table (LxWxH)
Kích thước bàn máy (Dài x Rộng x Cao)
500 x 360 x 340
745 x 470 x 380
945 x 640 x 380
Base area (LxW)
(Kích thước đế máy) (Dài x Rộng)
1340 x 660
1750 x 710
2350 x 790
Jaw of swivel vise
(Chiều rộng má kẹp của mâm cặp xoay)
305mm
(12”)
406mm
(16”)
508mm
(20”)
Motor
(Công suất động cơ)
2HP
(1.5kW)
3HP
(2.2kW)
5HP
(3.7kW)
Net weight (Approx)
(Khối lượng máy) (Khoảng)
1500kg
2500kg
4300kg
Gross weight (Approx)
(Khối lượng đóng kiện) (Khoảng)
1700kg
2800kg
5000kg
Ship measurement
(Kích thước khi vận chuyển)
1730 x 1250 x 1520
2320 x 1530 x 1750
3130 x 1730 x 2000