Thông số kỹ thuật
Đơn vị
Z35
Z40
Z50
Khả năng khoan lớn nhất
mm
35
40
50
Khả năng ta rô lớn nhất
M20
M24
Khoảng cách giữa tâm trục chính và cột
330
360
Khoảng cách lớn nhất giữa đầu trục chính và bàn máy
610
600
Khoảng cách lớn nhất giữa đầu trục chính và mặt đế máy
1150
1215
1205
Hành trình lớn nhất của nòng trục chính
150
180
Hành trình lớn nhất của bàn máy
540
560
525
Khả năng xoay của bàn máy
+/- 45 độ
Độ côn nòng trục chính
MT4
Dải tốc độ trục chính
vòng/phút
70-2600 (12 cấp)
42-2050 (12 cấp)
42-1865 (12 cấp)
Dải bước tiến nòng trục chính
0.1, 0.2, 0.3 (3 cấp)
0.07, 0.15, 0.26, 0.4 (4 cấp_
Đường kính cột
Ø140
Ø160
Ø170
Kích thước làm việc hiệu quả của bàn máy
420x420
370x500
Kích thước làm việc hiệu quả của đế máy
420x380
460x450
Rãnh chữ T trên bàn máy và đế máy
2-14 2-16
Công suất động cơ
kW
1.5/2.2
2.2/2.8
Kích thước đóng kiện (LxWxH)
cm
70x115x215
Khối lượng máy/Khối lượng đóng kiện
kg
740/800
800/860