Model
AGD-24
AGT-24
Max. Axle Counting (Số trục chính lớn nhất)
24
Capacity (Cast iron) (Khả năng gia công với gang)
Ø8 x 24,Ø15 x 11, Ø24 x 6
M8 x 24, M12 x 12, M24 x 5
Spindle Dia. (Đường kính trục chính)
Ø17,Ø20,Ø25
Min. Distance of Spindle Center (Khoảng cách nhỏ nhất của tâm trục chính)
20mm, 40mm, 46mm
Drilling Area (Khu vực khoan)
510 x 335 mm
Workbench Area (Kích bàn máy)
620 x 460mm
The Spinlde End to the Workbench Distance (Khoảng cách từ đuôi trục chính đến bàn máy)
Lớn nhất 688mm
Nhỏ nhất 288mm
Max Travel (Hành trình lớn nhất)
400mm
Spindle RPM (60HZ) (Tốc độ trục chính với tần số điện sử dụng là 60HZ)
227, 390, 671, 1151 vòng/phút
Speed change method (Phương pháp thay đổi tốc độ)
Thay bánh răng (4 cấp)
Spindle motor (Công suất động cơ trục chính)
7-1/2HP x 6P x E
Hydraulic pump motor (Công suất động cơ bơm thủy lực)
5HP x 4P x E
Dimension (Kích thước máy)
Dài 1280mm x Rộng 1500mm x Cao 2649mm
Weight (Khối lượng máy)
3200kg