Model
AGD-16
AGT-16
Max. Axle Counting (Số trục chính lớn nhất)
16
Capacity (Cast iron) (Khả năng gia công với gang)
Ø7 x 16,Ø12 x 6
M6 x 16, M10 x 6
Spindle Dia. (Đường kính trục chính)
Ø10,Ø12,Ø17
Min. Distance of Spindle Center (Khoảng cách nhỏ nhất của tâm trục chính)
20mm, 27mm, 33mm
Drilling Area (Khu vực khoan)
350 x 240 mm
Workbench Area (Kích bàn máy)
470 x 320mm
The Spinlde End to the Workbench Distance (Khoảng cách từ đuôi trục chính đến bàn máy)
Lớn nhất 528mm
Nhỏ nhất 178mm
Max Travel (Hành trình lớn nhất)
350mm
Spindle RPM (60HZ) (Tốc độ trục chính với tần số điện sử dụng là 60HZ)
286, 447, 770, 1200 vòng/phút
Speed change method (Phương pháp thay đổi tốc độ)
Thay bánh răng (4 cấp)
Spindle motor (Công suất động cơ trục chính)
3HP x 6P x E
Hydraulic pump motor (Công suất động cơ bơm thủy lực)
2HP x 4P x E
Dimension (Kích thước máy)
Dài 1180mm x Rộng 1080mm x Cao 2285mm
Weight (Khối lượng máy)
2200kg