Pause Previous Next
undefined
Model
AGD-8
AGT-8
Max. Axle Counting (Số trục chính lớn nhất)
8
Capacity (Cast iron) (Khả năng gia công với gang)
Ø8 x 8
M8 x 8
Spindle Dia. (Đường kính trục chính)
Ø10
Ø12
Min. Distance of Spindle Center (Khoảng cách nhỏ nhất của tâm trục chính)
20mm
27mm
Drilling Area (Khu vực khoan)
300 x 210 mm
Workbench Area (Kích bàn máy)
360 x 270mm
The Spinlde End to the Workbench Distance (Khoảng cách từ đuôi trục chính đến bàn máy)
Lớn nhất 260mm
Nhỏ nhất 140mm
Max Travel (Hành trình lớn nhất)
120mm
Spindle RPM (60HZ) (Tốc độ trục chính với tần số điện sử dụng là 60HZ)
800 vòng/phút
1400 vòng/phút
Speed change method (Phương pháp thay đổi tốc độ)
Thay puly đai (2 cấp)
Spindle motor (Công suất động cơ trục chính)
2HP x 4P x E
Hydraulic pump motor (Công suất động cơ bơm thủy lực)
Dimension (Kích thước máy)
Dài 920mm x Rộng 660mm x Cao 1690mm
Weight (Khối lượng máy)
1000kg