Serial
PRINCE
Model
1330
Capacity (Khả năng)
Center height (Chiều cao tâm)
165mm (6.5”)
Swing over bed
(Đường kính tiện vượt băng)
330mm (13”)
Swing over cross slide
(Đường kính tiện vượt bàn)
190mm (7.5”)
Swing in gap
(Đường kính tiện vượt cầu)
510mm (20”)
Distance between centres
(Khoảng cách chống tâm)
750mm (30”)
Gap width in front of faceplate
(Chiều rộng cầu phía trước mâm hoa)
150mm (6”)
Cross slide travel
(Hành trình bàn trượt ngang)
145mm (5.7”)
Top slide travel
(Hành trình bàn trượt đỉnh)
95mm (3.75”)
Width of bed
(Chiều rộng băng máy)
185mm (7.3”)
Length of bed
(Chiều dài băng máy)
1380mm (54.25”)
Spindle (Trục chính)
Spindel nose (camlock) (Mũi trục chính) (khóa cam)
D-1-4
Spindle bore (Đường kính họng trục chính)
35mm (1.375”)
Spindle speed
(Tốc độ trục chính)
Numbers (Số cấp tốc độ)
8
Ranges (Dải tốc độ)
105 – 2000 vòng/phút
Varispeed
(Tốc độ vô cấp)
Gear steps (Số bước bánh răng)
2
40 – 2500 vòng/phút
Spindle nose bush (Độ côn bích mặt đầu trục chính)
#MT4
Spindle center (Độ côn mũi tâm trục chính)
#MT3
Tailstock (Ụ động)
Tailstock spindle travel (Hành trình nòng ụ động)
100mm (4”)
Tailstock barrel diameter (Đường kính nòng ụ động)
40mm (1.56”)
Tailstock center (Độ côn mũi tâm)
Threadinh (Khả năng tiện ren)
No. of whitworth threads (Số bước ren hệ inch)
32(in) 24(mm)
36 – Lựa chọn
Range of whitworth threads (Dải bước ren hệ inch)
4 – 56 (in) 4 – 28(mm)
4 – 72 – Lựa chọn
No. of metric threads (Số bước ren hệ met)
14 (in) 18 (mm)
31 – Lựa chọn
Range of metric thread (Dải bước ren hệ met)
0.5 – 6mm (in) 0.45 – 7 mm(mm)
0.2 – 7 mm – Lựa chọn
No. of diametral pich threads (Số bước ren đường kính)
21 – Lựa chọn
Range of D.P threads (Dải bước ren đường kính)
8 – 44DP – Lựa chọn
No. of Module pitch threads (Số bước ren modul)
18 – Lựa chọn
Range of Module pitch threads (Dải bước ren modul)
0.3 – 3.5mm – Lựa chọn
Feed Range (Dải bước tiến)
Longitudinal feeds (Bước tiến dọc)
0.038 – 0.254mm
0.02 – 0.520mm – Lựa chọn
Cross feeds (Bước tiến ngang)
0.012 – 0.09
0.006 – 0.170 – Lựa chọn
Driving Motor (Động cơ dẫn động)
Main motor
(Động cơ chính)
Standard (Tiêu chuẩn)
2.25kW (3HP)
Optional (Lựa chọn)
2.25/1.12kW (3/1.5HP)
Varispeed (Vô cấp)
1.5kW (2HP)
Packing size (Kích thước đóng kiện)
Length (Dài)
1625mm (64”)
Width (Rộng)
760mm (30”)
Height (Cao)
1473mm (58”)
1623mm (64”) – CE
Net weight (Khối lượng tịnh)
620kg
Gross weight (Khối lượng đóng kiện)
750kg
STANDARD EQUIPMENTS (THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN)
- Low voltage controls (Bộ điều khiển điện áp thấp)
- Coolant system (Hệ thống bơm nước làm mát)
- Motor and electrics control system (Động cơ và hệ thống điều khiển)
- One backplate for 3-jaws chuck (Mặt bích cho mâm cặp 3 chấu)
- 4-way toolpost (Đài dao 4 vị trí)
- Threads indicator (Đồng hồ đo ren)
- Feed rod overload clutch (Chốt nhả bước tiến khi quá tải)
- Centers & center sleeve (Mũi tâm và áo côn)
- Leveling blocks (Đế và bu long cân bằng máy)
- Service tools & toolbox (Dụng cụ bảo dưỡng và hộp đựng)
- Touch paints (Hộp sơn)
- Instruction & parts manual (Hướng dẫn sử dụng máy)
OPTION EQUIPMENTS (THIẾT BỊ LỰA CHỌN THÊM)
- Varispeed (Điều khiển tốc độ vo cấp)
- 3-jaws scroll chuck (Mâm cặp 3 chấu tự định tâm)
- 4-jaws independent chuck (Mâm cặp 4 chấu độc lập)
- Backplate for chuck (Mặt bích cho mâm cặp)
- Face plate (Mâm hoa)
- Steady rest (Luy-net tĩnh)
- Follow rest (Luy-net động)
- Rotating center (Mũi tâm quay)
- Full length splash guard (Tấm chắn phoi theo chiều dài máy)
- Halogen lamp (Đèn Halogen)
- Chuck safety guard (Tấm chắn mâm cặp)
- Chip safety guard (Tấm chắn phoi)
- CE electric system (Hệ thống điện đạt tiêu chuẩn châu Âu)
- Protect cover on leadscrew (Vỏ chắn trục vít me)