Thông số
BM-3S
BM-3VF
BM-4S
BM-4VF
BM-5S
BM-5VF
Kích thước bàn máy
1370x305mm
1524x406mm
Tải trọng lớn nhất của bàn máy
600kg
800kg
Rãnh chữ T
3x16x65mm
4x16x70mm
Khoảng cách từ bàn máy đến cột
254-754mm
Khoảng cách từ trục chính đến cột
460mm
510mm
Hành trình trục XYZ
760x500x520mm
1000x500x520mm
Hành trình kéo dài trục XYZ
Không
1200x500x720mm (Lựa chọn)
Hành trình nòng trục chính
125mm
140mm
Độ côn nòng trục chính
NT40
NT40 (NT50:Lựa chọn)
Tốc độ trục chính (vòng/phút)
L: 60-440 vòng/phút H: 490-3620 vòng/phút (10 cấp)
L: 60-440 vòng/phút H: 490-3620 vòng/phút (16 cấp)
36 – 3600 vòng/phút (Vô cấp) 3VF/4VF
36 – 3600 vòng/phút (Vô cấp) 5VF
Đường kính nòng trục chính
105mm
110mm
Góc xoay đầu trục chính
45
Khoảng cách từ đầu trục chính đến bàn máy
130 – 650 mm ( Lựa chọn 130 – 850mm)
Bước tiến nòng trục chính
0.04/0.08/0.13 mm/vòng
0.035/0.07/0.14 mm/vòng
Bước tiến trục XY
25 – 1380 mm/vòng
Tốc độ di chuyển nhanh trục XY
1730 mm/vòng
Bước tiến trục Z
21 – 860 mm/vòng
Tốc độ si chuyển nhanh trục Z
1050 mm/vòng
Công suất động cơ trục chính
5HP ( Lựa chọn 7.5HP)
Công suất động cơ trục XY
1 HP
Công suất động cơ trục Z
1/2 HP
Công suất bơm làm mát
1/8 HP
Kích thước máy
1860 x 1780 x 2040 mm
1860x2265x2040mm
Kích thước đóng kiện
2030 x 1730 x 2240mm
Khối lượng máy
2300kg
2600kg
2700kg
Model S : Thay đổi tốc độ bằng cách thay đổi bộ truyền pully
Model VF : Tốc độ vô cấp