Thông số
VH-AS
VH-AV
Bàn máy
Kích thước (Dài x Rộng)
300 x 1200mm
Rãnh chữ T
16x3x65mm
Khả năng xoay của bàn máy
90 độ (Phải và Trái)
Hành trình
Trục X,Y,Z – Tự động
700x300x330mm
Bước tiến
17-203mm/phút (6 bước)
Tốc độ chạy dao nhanh trục X,Y
1350mm/phút
Trục chính đứng
Độ côn nòng trục chính
ISO 40
Số cấp tốc độ trục chính
16 cấp
Vô cấp
Tốc độ trục chính
30 – 3820 vòng/phút
70-3800
Góc xoay đầu trục chính
90 độ
Hành trình nòng trục chính
140mm
Đường kính nòng trục chính
105mm
Bước tiến nòng trục chính
0.04/0.08/0.15 mm/vòng
Khoảng cách từ đầu trục chính đến bàn máy
70 – 420mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột
155 – 475mm
Hành trình đầu trượt trục chính
455mm
Khả năng xoay của đầu trục chính trên đầu trượt
360 độ
Trục chính ngang
ISO40
90 – 1225 vòng/phút
6 cấp
Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt dưới của đầu trượt ngang
135mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy
0 – 330mm
Công suất động cơ
Động cơ trục chính đứng
5HP
Động cơ trục chính ngang
4HP
Động cơ bước tiến bàn máy dọc
1.5 HP
Động cơ bơm làm mát
1/8 HP
Kích thước máy
1450x1475x1960mm
Khối lượng máy
1250kg
Đường kính trục phay ngang
27mm