Title / Thông số
PL25
PL25L
PL25M
PL25LM
PL30
PL30L
Swing over the bed (mm)
Đường kính tiện vượt băng (mm)
520
650
Max. Machining diameter x Length (mm)
Đường kính tiện lớn nhất x Chiều dài (mm)
380 x 530
380 x 1,030
365 x 520
365 x 1,020
400 x 550
400 x 1,050
Max. Machining bar size (mm)
Đường kính phôi thanh gia công lớn nhất (mm)
77
Chuck size (inch)
Kích thước mâm cặp (inch)
10
Spindle speed (rpm)
Tốc độ trục chính lớn nhất (vòng/phút)
3500
Rapid traverse (X/Z) (m/min)
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Z (m/phút)
18/24
Axis travel (X/Z) (mm)
Hành trình trục X/Z (mm)
220 x 590
220 x 1,090
225 x 540
225 x 1,040
230 x 600
230 x 1,100
Number of tool position (ea)
Số vị trí trên đài dao (vị trí)
12
Shank size for square tool (mm)
Kích thước chuôi dao tiện vuông (mm)
25 x 25
Shank size for boring bar (mm)
Kích thước chuôi dao tiện lỗ (mm)
50
Tailstock Travel (mm)
Hành trình ụ động (mm)
80
100
Machine weight (kgf)
Khối lượng máy (kg)
5,000
6,200
5,300
6,600
5,100
6,500
Floor space (L x W) (mm)
Kích thước mặt sàn yêu cầu (Dài x Rộng) (mm)
3,300 x 1,675
3,615 x 1,675
3,885 x 1,675
3,300 x 1,740
3,885 x 1,740
Controller
Hệ điều khiển
Fanuc 0i - TD