Title / Thông số
PL160i
PL210i
Swing over the bed (mm)
Đường kính tiện vượt băng (mm)
480
Max. Machining diameter x Length (mm)
Đường kính tiện lớn nhất x Chiều dài (mm)
280 x 320
280 x 300
Max. Machining bar size (mm)
Đường kính phôi thanh gia công lớn nhất (mm)
45
52
Chuck size (inch)
Kích thước mâm cặp (inch)
6
8
Spindle speed (rpm)
Tốc độ trục chính lớn nhất (vòng/phút)
6,000
4,500
Rapid traverse (X/Z) (m/min)
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Z (m/phút)
30 / 36
Axis travel (X/Z) (mm)
Hành trình trục X/Z (mm)
165 / 350
Number of tool position (ea)
Số vị trí trên đài dao (vị trí)
12
10
Shank size for square tool (mm)
Kích thước chuôi dao tiện vuông (mm)
20 x 20
25 x 25
Shank size for boring bar (mm)
Kích thước chuôi dao tiện lỗ (mm)
32
Tailstock Travel (mm)
Hành trình ụ động (mm)
80
Machine weight (kgf)
Khối lượng máy (kg)
2,500
2,600
Floor space (L x W) (mm)
Kích thước mặt sàn yêu cầu (Dài x Rộng) (mm)
1,960 x 1,620
Controller
Hệ điều khiển
Fanuc 0i MATE - TD