Hỗ trợ trực tuyến

Support 1
Nguyễn Quyết Thắng0978075682
Support 2
Trần Văn Lưu 0988131041
  0978 075 682

Đối tác liên kết

HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG

Thống kê truy cập

Online : 38
Visited : 800660
Trung tâm tiện CNC iMT 420ST
Xuất xứ: ĐÀI LOAN
Ghi chú: Máy tiện - phay phức hợp : 9 trục
Thông tin sản phẩm

Title / Thông số

iMT 420ST

Capacity

Khả năng

Swing over bed (mm)

Đường kính tiện vượt băng (mm)

φ670

Max. turning diameter (mm)

Đường kính tiện lớn nhất (mm)

φ670(φ420)

Max. turning length(For tailstock) (mm)

Chiều dài tiện lớn nhất (sử dụng ụ động) (mm)

2018

Travels

Hành trình

X1 / Z1 axis (mm)

Hành trình trục X1 / Z1 (mm)

850 / 2110

B axis (deg)

Hành trình trục B (độ)

±120

Y / W axis (mm)

Hành trình trục Y/W (mm)

420 / 1950

X2 / Z2 axis (mm)

Hành trình trục X2/Z2 (mm)

250 / 1900

1st Spindle

Trục chính 1

 / 
2nd Spindle

Trục chính 2

Spindle speed (rpm)

Tốc độ trục chính (vòng/phút)

35~4000

Chuk size (opt.) (inch)

Kích thước mâm cặp (Lựa chọn) (inch)

10"(12")

Spindle nose (ASA)

Mũi trục chính

A2-8

Spindle through hole diameter (mm)

Đường kính lỗ trục chính (mm)

φ78

Min.spindle indexing angle(C axis) (deg)

Góc xoay nhỏ nhất của trục chính (Trục C) (độ)

0.001

Max. torque (Nm)

Mô men xoắn lớn nhất (Nm)

600

Milling Spindle

Trục chính phay

Spindle speed (rpm)

Tốc độ trục chính (vòng/phút)

35~10000

Turning tool size (mm)

Kích thước dao tiện (mm)

φ25 / φ40

Max. torque (Nm)

Mô men xoắn lớn nhất (Nm)

233

Min.spindle indexing angle(B axis) (deg)

Góc xoay nhỏ nhất của trục chính (Trục B) (độ)

0.001

B axis index method

Phương pháp xoay của trục B

servo.M + CAM Index + 3 Pcs. Coupling

Động cơ servo + Cam chia + 3 khớp nối

ATC.

Đài dao

Tool shank

Kiểu chuôi dao

HSK 63A

Magazine capacity(opt.) (ea)

Khả năng chứa của đài dao (lựa chọn)   (vị trí)

40(60,80)

Max. tool diameter/length/weight (mm/mm/kg)

Đường kính dao lớn nhất/Chiều dài dao lớn nhất/Khối lượng dao lớn nhất (mm/mm/kg)

φ90 / 400 / 8

Tool changing time (sec)

Thời gian thay dao (giây)

1.8(T-T)

Turret(MC)

Đài dao (MC)

Turret shank

Kiểu đài dao

BMT55

Number of tool stations (ea)

Số vị trí trên đài dao (vị trí)

8

Square shank size (mm)

Kích thước chuôi dao (mm)

φ25 / φ40

Tool indexing time (sec)

Thời gian thay dao (giây)

0.2

Rotary tool spindle speed (rpm)

Tốc độ quay của đầu dao phay (vòng/phút)

35~5000

Feed rate

Bước tiến

X1 / X2 axis (m/min)

Bước tiến trục X1/X2 (m/phút)

50 / 50

Z1 / Z2 axis (m/min)

Bước tiến trục Z1/Z2 (m/phút)

50 / 50

Y / W axis (m/min)

Bước tiến trục Y/W (m/phút)

30 / 50

B axis (rpm)

Bước tiến trục B (vòng/phút)

50

C1 / C2 axis (rpm)

Bước tiến trục C1/C2 (vòng/phút)

500

Machine size

Kích thước máy

Required floor space (L x W x H)(mm)

Kích thước mặt bằng yêu cầu (Dài x Rộng x Cao) (mm)

6979 x 3063 x 3091

Machine weight (kgf)

Khối lượng máy (kg)

18000

CNC System

Hệ điều khiển

FANUC 31i - B5