Title / Thông số
iMT 420ST
Capacity
Khả năng
Swing over bed (mm)
Đường kính tiện vượt băng (mm)
φ670
Max. turning diameter (mm)
Đường kính tiện lớn nhất (mm)
φ670(φ420)
Max. turning length(For tailstock) (mm)
Chiều dài tiện lớn nhất (sử dụng ụ động) (mm)
2018
Travels
Hành trình
X1 / Z1 axis (mm)
Hành trình trục X1 / Z1 (mm)
850 / 2110
B axis (deg)
Hành trình trục B (độ)
±120
Y / W axis (mm)
Hành trình trục Y/W (mm)
420 / 1950
X2 / Z2 axis (mm)
Hành trình trục X2/Z2 (mm)
250 / 1900
1st Spindle
Trục chính 1
/ 2nd Spindle
Trục chính 2
Spindle speed (rpm)
Tốc độ trục chính (vòng/phút)
35~4000
Chuk size (opt.) (inch)
Kích thước mâm cặp (Lựa chọn) (inch)
10"(12")
Spindle nose (ASA)
Mũi trục chính
A2-8
Spindle through hole diameter (mm)
Đường kính lỗ trục chính (mm)
φ78
Min.spindle indexing angle(C axis) (deg)
Góc xoay nhỏ nhất của trục chính (Trục C) (độ)
0.001
Max. torque (Nm)
Mô men xoắn lớn nhất (Nm)
600
Milling Spindle
Trục chính phay
35~10000
Turning tool size (mm)
Kích thước dao tiện (mm)
φ25 / φ40
233
Min.spindle indexing angle(B axis) (deg)
Góc xoay nhỏ nhất của trục chính (Trục B) (độ)
B axis index method
Phương pháp xoay của trục B
servo.M + CAM Index + 3 Pcs. Coupling
Động cơ servo + Cam chia + 3 khớp nối
ATC.
Đài dao
Tool shank
Kiểu chuôi dao
HSK 63A
Magazine capacity(opt.) (ea)
Khả năng chứa của đài dao (lựa chọn) (vị trí)
40(60,80)
Max. tool diameter/length/weight (mm/mm/kg)
Đường kính dao lớn nhất/Chiều dài dao lớn nhất/Khối lượng dao lớn nhất (mm/mm/kg)
φ90 / 400 / 8
Tool changing time (sec)
Thời gian thay dao (giây)
1.8(T-T)
Turret(MC)
Đài dao (MC)
Turret shank
Kiểu đài dao
BMT55
Number of tool stations (ea)
Số vị trí trên đài dao (vị trí)
8
Square shank size (mm)
Kích thước chuôi dao (mm)
Tool indexing time (sec)
0.2
Rotary tool spindle speed (rpm)
Tốc độ quay của đầu dao phay (vòng/phút)
35~5000
Feed rate
Bước tiến
X1 / X2 axis (m/min)
Bước tiến trục X1/X2 (m/phút)
50 / 50
Z1 / Z2 axis (m/min)
Bước tiến trục Z1/Z2 (m/phút)
Y / W axis (m/min)
Bước tiến trục Y/W (m/phút)
30 / 50
B axis (rpm)
Bước tiến trục B (vòng/phút)
50
C1 / C2 axis (rpm)
Bước tiến trục C1/C2 (vòng/phút)
500
Machine size
Kích thước máy
Required floor space (L x W x H)(mm)
Kích thước mặt bằng yêu cầu (Dài x Rộng x Cao) (mm)
6979 x 3063 x 3091
Machine weight (kgf)
Khối lượng máy (kg)
18000
CNC System
Hệ điều khiển
FANUC 31i - B5