Title
PL6VG RH
PL6VG LH
Swing over the bed (mm)
Đường kính tiện vượt băng máy (mm)
540
Max. Machining diameter x Length (mm)
(Đường kính gia công lớn nhất x Chiều dài) (mm)
190
Chuck size(MAIN/SUB) (inch)
Kích thước mâm cặp (Trục chính/Trục phụ) (inch)
6
Spindle speed(MAIN/SUB) (rpm)
Tốc độ trục chính (Trục chính/Trục phụ) (vòng/phút)
4,000
Freerate(X/Z)(m/min)
Bước tiến trục X/Z (m/phút)
24 / 24
Max traverse (X/Z) (mm)
Hành trình lớn nhất trục X/Z (mm)
230 / 280
Machine weight (kgf)
Khối lượng máy (kg)
5,000
Floor space (L x W) (mm)
Kích thước mặt bằng máy (Dài x Rộng) (mm)
1,970 x 1,420
Controller
(Hệ điều khiển)
Fanuc 0i - TD