Title
PL60
PL60L
PL60M
PL60LM
Swing over the bed (mm)
Đường kính tiện qua băng máy (mm)
1,030
Max. Machining diameter x Length (mm)
Đường kính gia công lớn nhất x Chiều dài (mm)
900 x 1,000
900 x 3,200
Max. Machining bar size (mm)
Kích thước phôi thanh gia công lớn nhất (mm)
140
Chuck size (inch)
Kích thước mâm cặp (inch)
21
Spindle speed (rpm)
Tốc độ trục chính (vòng/phút)
1,500
Rapid traverse (X/Z) (m/min)
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Z (m/phút)
12 / 18
12 / 10
Axis travel (X/Z) (mm)
Hành trình trục X/Z (mm)
470 / 1,050
470 / 3,270
Number of tool position (ea)
Số vị trí dao (vị trí)
12
Shank size for square tool (mm)
Kích thước chuôi dao tiện vuông (mm)
32 x 32
Shank size for boring bar (mm)
Kích thước chuôi dao tiện lỗ (mm)
80
Tailstock Travel (mm)
Hành trình ụ động (mm)
150
Machine weight (kgf)
Khối lượng máy (kg)
16,500
22,000
Floor space (L x W) (mm)
Kích thước mặt bằng (dài x rộng) (mm)
5,098 x 2,564
7,400 x 2,760
Controller
(Hệ điều khiển)
Fanuc 0i - TD