Title
PL35
PL35L
PL35LM
PL40L
Swing over the bed (mm)
Đường kính tiện qua băng máy (mm)
600
680
Max. Machining diameter x Length (mm)
Đường kính gia công lớn nhất x Chiều dài (mm)
420 x 780
420 x 1,530
500 x 1,500
490 x 1,530
Max. Machining bar size (mm)
Kích thước phôi thanh gia công lớn nhất (mm)
91
117.5
Chuck size (inch)
Kích thước mâm cặp (inch)
12
15
Spindle speed (rpm)
Tốc độ trục chính (vòng/phút)
2500
2000
Rapid traverse (X/Z) (m/min)
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Z (m/phút)
12 / 15
20 /24
Axis travel (X/Z) (mm)
Hành trình trục X/Z (mm)
240 / 855
240 / 1,605
280 / 1,575
280 / 1,605
Number of tool position (ea)
Số vị trí dao (vị trí)
10
Shank size for square tool (mm)
Kích thước chuôi dao tiện vuông (mm)
25 x 25
Shank size for boring bar (mm)
Kích thước chuôi dao tiện lỗ (mm)
50
Tailstock Travel (mm)
Hành trình ụ động (mm)
120
Machine weight (kgf)
Khối lượng máy (kg)
8,000
9,000
9,300
9,200
Floor space (L x W) (mm)
Kích thước mặt bằng (dài x rộng) (mm)
3,885 x 1,847
4,990 x 1,847
4,990 x 1,897
Controller
(Hệ điều khiển)
Fanuc 0i - TD