Hỗ trợ trực tuyến

Support 1
Nguyễn Quyết Thắng0978075682
Support 2
Trần Văn Lưu 0988131041
  0978 075 682

Đối tác liên kết

HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG

Thống kê truy cập

Online : 27
Visited : 830734
Trung tâm phay CNC LCV600FX/600G
Xuất xứ: ĐÀI LOAN
Ghi chú:
Thông tin sản phẩm

ITEM / THÔNG SỐ

LCV 600FX

LCV 600G

Travel

Hành trình

X-axis (mm)

Hành trình trục X (mm)

900

Y-axis (mm)

Hành trình trục Y (mm)

600

Z-axis (mm)

Hành trình trục Z (mm)

450

A-axis (rpm)

Hành trình trục A (vòng/phút)

130

Distance from table top to spindle nose 
mm

60-150

350-800

Table

Bàn máy

Table size

Kích thước bàn máy (mm)

450

1050 x 600

Loading capacity (kg)

Tải trọng bàn máy (kg)

460

800

Table surface configuration (mm)

Kết cấu mặt bàn máy (mm)

14 T-slot x 60˚ x6ea

Rãnh chữ T 14x60˚x6 vị trí

18H8 x 110 x5

Table speed (min-¹)

Tốc độ quay của bàn máy (vòng/phút)

130

 

Maximum torque(con./S6 40%)kgf-m

Mô men xoắn lớn nhất (liên tục/S6 40%) (kg.m)

39.8/71.4

 

Accuracy (sec)

Độ chính xác của bàn xoay (giây)

±5"

 

Spindle

Trục chính

Max. Spindle speed (min-¹)

Tốc độ lớn nhất của trục chính (vòng/phút)

12,000

Spindle Torque(30min./cont.) (kg.m)

Mô men xoắn của trục chính (30 phút/liên tục) (kg.m)

9.7/7.1

Bearing inner diameter (mm)

Đường kính trong vòng bi trục chính (mm)

φ70

Feedrate

Bước tiến

Rapid traverse(X/Y/Z) (m/min)

Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z (m/phút)

20

Cutting feedrate (X/Y/Z) (mm/min)

Bước tiến gia công trục X/Y/Z (m/phút)

1-20,000

 

ATC

Đài dao

Tool shank

Kiểu chuôi dao

BBT(BT)40(HSK63)

Tooling changing method

Phương pháp thay dao

ARMLESS

Kiểu ô

Tool changing time(T-T)(sec)

Thời giant hay dao (giây)

 

Magazine capacity (ea)

Khả năng chứa của đài dao (vị trí)

15

Tool selection

Phương pháp lựa chọn dao

Fixed address

Theo thứ tự xác định

Maximum tool diameter (mm)

Đường kính lớn nhất của dao (mm)

120/140

Maximum tool length/weight (mm/kgf)

Chiều dài lớn nhất/Khối lượng lớn nhất của dao (mm/kg)

300/8

Pull stud type

Kiểu chuôi rút

MAS P40T-1

Motors

Công suất động cơ

Spindle drive motor (continuous/ 30min.)  (kW)

Công suất động cơ trục chính (liên tục / 30 phút) (kW)

15/11

Power source

Nguồn cung cấp

Total power capacity (kVA)

Công suất tổng thể của máy (kVA)

35

Machine size

Kích thước máy

Floor space (LxWxH) (mm)

Kích thước mặt bằng cho máy (Dài x Rộng x Cao) (mm)

2,500 x 2,725 x 3,140

Mass of machine (kgf)

Khối lượng máy (kg)

10,000

CNC System

Hệ điều khiển

Fanuc Oi