ITEM / THÔNG SỐ
LCV 600FX
LCV 600G
Travel
Hành trình
X-axis (mm)
Hành trình trục X (mm)
900
Y-axis (mm)
Hành trình trục Y (mm)
600
Z-axis (mm)
Hành trình trục Z (mm)
450
A-axis (rpm)
Hành trình trục A (vòng/phút)
130
Distance from table top to spindle nose mm
60-150
350-800
Table
Bàn máy
Table size
Kích thước bàn máy (mm)
1050 x 600
Loading capacity (kg)
Tải trọng bàn máy (kg)
460
800
Table surface configuration (mm)
Kết cấu mặt bàn máy (mm)
14 T-slot x 60˚ x6ea
Rãnh chữ T 14x60˚x6 vị trí
18H8 x 110 x5
Table speed (min-¹)
Tốc độ quay của bàn máy (vòng/phút)
Maximum torque(con./S6 40%)kgf-m
Mô men xoắn lớn nhất (liên tục/S6 40%) (kg.m)
39.8/71.4
Accuracy (sec)
Độ chính xác của bàn xoay (giây)
±5"
Spindle
Trục chính
Max. Spindle speed (min-¹)
Tốc độ lớn nhất của trục chính (vòng/phút)
12,000
Spindle Torque(30min./cont.) (kg.m)
Mô men xoắn của trục chính (30 phút/liên tục) (kg.m)
9.7/7.1
Bearing inner diameter (mm)
Đường kính trong vòng bi trục chính (mm)
φ70
Feedrate
Bước tiến
Rapid traverse(X/Y/Z) (m/min)
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z (m/phút)
20
Cutting feedrate (X/Y/Z) (mm/min)
Bước tiến gia công trục X/Y/Z (m/phút)
1-20,000
ATC
Đài dao
Tool shank
Kiểu chuôi dao
BBT(BT)40(HSK63)
Tooling changing method
Phương pháp thay dao
ARMLESS
Kiểu ô
Tool changing time(T-T)(sec)
Thời giant hay dao (giây)
Magazine capacity (ea)
Khả năng chứa của đài dao (vị trí)
15
Tool selection
Phương pháp lựa chọn dao
Fixed address
Theo thứ tự xác định
Maximum tool diameter (mm)
Đường kính lớn nhất của dao (mm)
120/140
Maximum tool length/weight (mm/kgf)
Chiều dài lớn nhất/Khối lượng lớn nhất của dao (mm/kg)
300/8
Pull stud type
Kiểu chuôi rút
MAS P40T-1
Motors
Công suất động cơ
Spindle drive motor (continuous/ 30min.) (kW)
Công suất động cơ trục chính (liên tục / 30 phút) (kW)
15/11
Power source
Nguồn cung cấp
Total power capacity (kVA)
Công suất tổng thể của máy (kVA)
35
Machine size
Kích thước máy
Floor space (LxWxH) (mm)
Kích thước mặt bằng cho máy (Dài x Rộng x Cao) (mm)
2,500 x 2,725 x 3,140
Mass of machine (kgf)
Khối lượng máy (kg)
10,000
CNC System
Hệ điều khiển
Fanuc Oi