Hỗ trợ trực tuyến

Support 1
Nguyễn Quyết Thắng0978075682
Support 2
Trần Văn Lưu 0988131041
  0978 075 682

Đối tác liên kết

HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG

Thống kê truy cập

Online : 11
Visited : 878645
Trung tâm phay CNC LCV30LB/30XLB
Xuất xứ: ĐÀI LOAN
Ghi chú:
Thông tin sản phẩm

ITEM / THÔNG SỐ

LCV 30LB

LCV 30XLB

Travel

Hành trình

X-axis (mm)

Hành trình trục X (mm)

2,000

4,000

Y-axis (mm)

Hành trình trục Y (mm)

350

Z-axis (mm)

Hành trình trục Z (mm)

350

Distance from table top to
spindle nose (mm)

Khoảng cách từ mặt bàn đến đầu trục chính (mm)

240-570

Distance from pallet center to column (mm)

Khoảng cách từ tâm bàn máy tới cột (mm)

397

Table

Bàn máy

Table size

Kích thước bàn máy (mm)

400x2,200

400x4,130

Loading capacity (kg)

Tải trọng bàn máy (kg)

Fixed table

Bàn máy cố định

Table index time (sec)

Thời gian xoay bàn máy (giây)

-

-

Table surface configuration (mm)

Kết cấu mặt bàn máy (mm)

M12TAP

Spindle

Trục chính

Max. Spindle speed (min-¹)

Tốc độ lớn nhất của trục chính (vòng/phút)

25-10,000(15,000)

Spindle Torque(30min./cont.) (kg.m)

Mô men xoắn của trục chính (30 phút/liên tục) (kg.m)

3.6/2.4(2.4/1.4)

Bearing inner diameter (mm)

Đường kính trong vòng bi trục chính (mm)

50(40:15000rpm)

Feedrate

Bước tiến

Rapid traverse(X/Y/Z) (m/min)

Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z (m/phút)

30/48/48

26/48/48

Cutting feedrate (X/Y/Z) (mm/min)

Bước tiến gia công trục X/Y/Z (m/phút)

1-10,000

 

ATC

Đài dao

Tool shank

Kiểu chuôi dao

BT30

Tooling changing method

Phương pháp thay dao

Duble arm swing

Tay gắp kép

Tool changing time(T-T)(sec)

Thời giant hay dao (giây)

0.7

Magazine capacity (ea)

Khả năng chứa của đài dao (vị trí)

16

Tool selection

Phương pháp lựa chọn dao

Memory random

Ngẫu nhiên

Maximum tool diameter (mm)

Đường kính lớn nhất của dao (mm)

φ75[φ80]

Maximum tool length/weight (mm/kgf)

Chiều dài lớn nhất/Khối lượng lớn nhất của dao (mm/kg)

200/3(2+3kg)

Pull stud type

Kiểu chuôi rút

MAS P30T-1

Motors

Công suất động cơ

Spindle drive motor (continuous/ 30min.)  (kW)

Công suất động cơ trục chính (liên tục / 30 phút) (kW)

3.7/5.5(2.2/3.7)

Power source

Nguồn cung cấp

Total power capacity (kVA)

Công suất tổng thể của máy (kVA)

20

Machine size

Kích thước máy

Floor space (LxW) (mm)

Kích thước mặt bằng cho máy (Dài x Rộng) (mm)

4,767x4,280

6,656x4,158

Mass of machine (kgf)

Khối lượng máy (kg)

8,500

13,000

CNC System

Hệ điều khiển

FANUC 0iM-D