ITEM
LCV 66
LCV 80
Travel
Hành trình
X-axis (mm)
Hành trình trục X (mm)
1,350
1,150
Y-axis (mm)
Hành trình trục Y (mm)
650
550
Z-axis (mm)
Hành trình trục Z (mm)
635
520
Distance from table top to spindle nose (mm)
Khoảng cách từ mặt bàn máy đến đầu trục chính (mm)
200-835
150-670
Distance from pallet center to column (mm)
Khoảng cách từ tâm bàn máy tới cột (mm)
675
600
Table
Bàn máy
Table size (mm)
1,700x650
1,700x800
Loading capacity (kgf)
Tải trọng của bàn máy (kg)
2,000
2,500
Distance from floor to table top (mm)
Khoảng cách từ sàn đến mặt bàn máy (mm)
920
T-Slot Width x EA x Pitchmm
Chiều rộng rãnh chữ T x Số rãnh x Khoảng cách rãnh
22 x 5 x 125
Spindle
Trục chính
Max. Spindle speed (min-¹)
Tốc độ lớn nhất của trục chính (vòng/phút)
8,000
Spindle Gear (St)
Số cặp bánh răng (cặp)
2
Spindle inner taper No.7/24 Taper
Độ côn lỗ trục chính 27/24
50
Bearing inner diameter (mm)
Đường kính lỗ ổ bi trục chính (mm)
φ100
Spindle drive motor (kW)
Công suất động cơ trục chính (kW)
15/18.5
Spindle Torque(30min./cont.) (kg.m)
Mô men xoắn của trục chính (30 phút/liên tục) (kg.m)
62.4/50.6
Feedrate
Bước tiến
Rapid traverse(X/Y/Z) (m/min)
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z (m/phút)
20/20/16
Cutting feedrate (X/Y/Z) (mm/min)
Bước tiến gia công trục X/Y/Z (m/phút)
1-10,000
ATC
Đài dao
Tool shank
Kiểu chuôi dao
BT50
Pull stud type
Kiểu chuôi rút
90˚
Tool changing time(T-T) (sec)
Thời giant hay dao (giây)
2.45
Magazine capacity (ea)
Khả năng chứa của đài dao (vị trí)
24
Tool selection
Phương pháp lực chọn dao
Memory random
Ngẫu nhiên
Maximum tool length/weightkg/mm
Chiều dài dao lớn nhất/Khối lượng dao lớn nhất (mm/kg)
20/110/350
Motors
Công suất động cơ
Coolant pump motor (kW)
Công suất bơm làm mát (kW)
0.4
Lubricant pump(for spindle head) (kW)
Công suất bơm bôi trơn (cho đầu trục chính) (kW)
Lubricant pump(for sliding surface) (W)
Công suất bơm bôi trơn (cho băng máy) (W)
18
Etc
Yêu cầu phụ
Air Pressure (Mpa)
Áp lực khí (Mpa)
0.4~0.6
Air Quantity (L/min)
Lưu lượng khí (lít/phút)
160
Lub. Tank Quantity(Spindle) (L)
Lượng dầu bôi trơn trục chính
65
Lub. Tank Quantity(sliding surface) (L)
Lượng dầu bôi trơn băng máy
3
Power (kVA)
Công suất tổng (kVA)
43
Floor Area (mm)
Kích thước mặt bằng máy (mm)
4,220x3,570
4,220x3,870
Mass of machine (kg)
Khối lượng máy (kg)
12,000
15,000
CNC System
Hệ điều khiển
FANUC 0iM-D,31iA