Hỗ trợ trực tuyến

Support 1
Nguyễn Quyết Thắng0978075682
Support 2
Trần Văn Lưu 0988131041
  0978 075 682

Đối tác liên kết

HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG

Thống kê truy cập

Online : 11
Visited : 756044
Trung tâm phay CNC LCV380D
Xuất xứ: ĐÀI LOAN
Ghi chú: - Kết cấu cứng vững giúp ổn định trong quá trình gia công - Trục vít me bi siêu chính xác
Thông tin sản phẩm

ITEM / THÔNG SỐ

LCV 380D

Travel

Hành trình

X-axis (mm)

Hành trình trục X (mm)

520

Y-axis (mm)

Hành trình trục Y (mm)

380

Z-axis (mm)

Hành trình trục Z (mm)

350

Distance from table top to spindle column (mm)

Khoảng cách từ mặt bàn đến cột trục chính (mm)

200-550

Distance from pallet center to column (mm)

Khoảng cách từ tâm bàn máy tới cột (mm)

 

Table

Table size

Kích thước bàn máy (mm)

2-600x420

Loading capacity (kg)

Tải trọng bàn máy (kg)

2-200

Table index time (sec)

Thời gian bàn xoay (mm)

4.5

Table surface configuration (mm)

Kết cấu mặt bàn máy (mm)

2x33-M16x90x90

Spindle

Max. Spindle speed (min-¹)

Tốc độ lớn nhất của trục chính (vòng/phút)

12,000(15,000)

Spindle Torque(30min./cont.) (kg.m)

Mô men xoắn của trục chính (30 phút/liên tục) (kg.m)

3.6/2.4(4.9/3.6)

Bearing inner diameter (mm)

Đường kính trong vòng bi trục chính (mm)

φ50

Feedrate

Rapid traverse(X/Y/Z) (m/min)

Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z (m/phút)

50

Cutting feedrate (X/Y/Z) (mm/min)

Bước tiến gia công trục X/Y/Z (m/phút)

1-20,000

 

ATC

Đài dao

Tool shank

Kiểu chuôi dao

BT30

Tooling changing method

Phương pháp thay dao

Double arm swing

Tool changing time(T-T)(sec)

Thời giant hay dao (giây)

0.85

Magazine capacity (ea)

Khả năng chứa của đài dao (vị trí)

20

Tool selection

Phương pháp lựa chọn dao

Memory random

Maximum tool diameter (mm)

Đường kính lớn nhất của dao (mm)

φ65[φ120]

Maximum tool length/weight (mm/kgf)

Chiều dài lớn nhất/Khối lượng lớn nhất của dao (mm/kg)

200/3

Pull stud type

Kiểu chuôi rút

MAS P30T-I

Motors

Công suất động cơ

Spindle drive motor (continuous/30min.) (kW)

Công suất động cơ trục chính (liên trục/30 phút) (kW)

3.7/5.5(5.5/7.5)

Power source

Nguồn cung cấp

Total power capacity (kVA)

Công suất tổng thể của máy (kVA)

30

Machine size

Kích thước máy

Floor space (mm)

Kích thước mặt bằng cho máy (mm)

1,771x3,713x2,485

Mass of machine (kgf)

Khối lượng máy (kg)

4,500

CNC System

Hệ điều khiển

Fanuc Oi-MD