ITEM / THÔNG SỐ
LCV 380D
Travel
Hành trình
X-axis (mm)
Hành trình trục X (mm)
520
Y-axis (mm)
Hành trình trục Y (mm)
380
Z-axis (mm)
Hành trình trục Z (mm)
350
Distance from table top to spindle column (mm)
Khoảng cách từ mặt bàn đến cột trục chính (mm)
200-550
Distance from pallet center to column (mm)
Khoảng cách từ tâm bàn máy tới cột (mm)
Table
Table size
Kích thước bàn máy (mm)
2-600x420
Loading capacity (kg)
Tải trọng bàn máy (kg)
2-200
Table index time (sec)
Thời gian bàn xoay (mm)
4.5
Table surface configuration (mm)
Kết cấu mặt bàn máy (mm)
2x33-M16x90x90
Spindle
Max. Spindle speed (min-¹)
Tốc độ lớn nhất của trục chính (vòng/phút)
12,000(15,000)
Spindle Torque(30min./cont.) (kg.m)
Mô men xoắn của trục chính (30 phút/liên tục) (kg.m)
3.6/2.4(4.9/3.6)
Bearing inner diameter (mm)
Đường kính trong vòng bi trục chính (mm)
φ50
Feedrate
Rapid traverse(X/Y/Z) (m/min)
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z (m/phút)
50
Cutting feedrate (X/Y/Z) (mm/min)
Bước tiến gia công trục X/Y/Z (m/phút)
1-20,000
ATC
Đài dao
Tool shank
Kiểu chuôi dao
BT30
Tooling changing method
Phương pháp thay dao
Double arm swing
Tool changing time(T-T)(sec)
Thời giant hay dao (giây)
0.85
Magazine capacity (ea)
Khả năng chứa của đài dao (vị trí)
20
Tool selection
Phương pháp lựa chọn dao
Memory random
Maximum tool diameter (mm)
Đường kính lớn nhất của dao (mm)
φ65[φ120]
Maximum tool length/weight (mm/kgf)
Chiều dài lớn nhất/Khối lượng lớn nhất của dao (mm/kg)
200/3
Pull stud type
Kiểu chuôi rút
MAS P30T-I
Motors
Công suất động cơ
Spindle drive motor (continuous/30min.) (kW)
Công suất động cơ trục chính (liên trục/30 phút) (kW)
3.7/5.5(5.5/7.5)
Power source
Nguồn cung cấp
Total power capacity (kVA)
Công suất tổng thể của máy (kVA)
30
Machine size
Kích thước máy
Floor space (mm)
Kích thước mặt bằng cho máy (mm)
1,771x3,713x2,485
Mass of machine (kgf)
Khối lượng máy (kg)
4,500
CNC System
Hệ điều khiển
Fanuc Oi-MD