Hỗ trợ trực tuyến

Support 1
Nguyễn Quyết Thắng0978075682
Support 2
Trần Văn Lưu 0988131041
  0978 075 682

Đối tác liên kết

HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG

Thống kê truy cập

Online : 17
Visited : 830748
Trung tâm phay CNC LCV50XLB
Xuất xứ: ĐÀI LOAN
Ghi chú:
Thông tin sản phẩm

ITEM / THÔNG SỐ

LCV 50XLB

Travel

Hành trình

X-axis (mm)

Hành trình trục X (mm)

4,000

Y-axis (mm)

Hành trình trục Y (mm)

510

Z-axis (mm)

Hành trình trục Z (mm)

550

Distance from table top to
spindle column (mm)

Khoảng cách từ mặt bàn đến cột trục chính (mm)

150~700

Distance from pallet center to column (mm)

Khoảng cách từ tâm bàn máy tới cột (mm)

675

Table

Bàn máy

Table size

Kích thước bàn máy (mm)

4600x550

Loading capacity (kg)

Tải trọng bàn máy (kg)

800

Table surface configurationmm

Kết cấu mặt bàn máy

18x110x5180-M16x110x125

(Lựa chọn:18 rãnh chữ T x 110P x 5EA)

 

Spindle

Trục chính

Max. Spindle speed (min-¹)

Tốc độ lớn nhất của trục chính (vòng/phút)

10,000

Bearing inner diameter (mm)

Đường kính trong vòng bi trục chính (mm)

φ70

Spindle Torque(30min./cont.) (kg.m)

Mô men xoắn của trục chính (30 phút/liên tục) (kg.m)

7.1/4.9

Feedrate

Bước tiến

Rapid traverse(X/Y/Z) (m/min)

Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z (m/phút)

24/30/30

Cutting feedrate (X/Y/Z) (mm/min)

Bước tiến gia công trục X/Y/Z (m/phút)

1-10,000

 

ATC

Đài dao

Tool shank

Kiểu chuôi dao

BT40

Tooling changing method

Phương pháp thay dao

Duble arm swing

Tay gắp kép

Tool changing time(T-T)(sec)

Thời giant hay dao (giây)

1.50

Magazine capacity (ea)

Khả năng chứa của đài dao (vị trí)

24

Tool selection

Phương pháp lựa chọn dao

Memory random

Ngẫu nhiên

Maximum tool diameter (mm)

Đường kính lớn nhất của dao (mm)

φ90[φ110]

Maximum tool length/weight (mm/kgf)

Chiều dài lớn nhất/Khối lượng lớn nhất của dao (mm/kg)

250/8

Pull stud type

Kiểu chuôi rút

MAS P40T-1

Motors

Công suất động cơ

Coolant pump motor (kW)

0.4

Lubricant pump(for sliding surface)  (W)

Công suất bơm bôi trơn băng máy  (W)

18

Feed motor (X/Y/Z) (kW)

Công suất động cơ trục X/Y/Z (kW)

4/4/4

Power source

Nguồn cung cấp

Total power capacity (kVA)

Công suất tổng thể của máy (kVA)

30

Machine size

Kích thước máy

Floor space (mm)

Kích thước mặt bằng cho máy (mm)

7700x3970x3080

Mass of machine (kgf)

Khối lượng máy (kg)

21,000

CNC System

Hệ điều khiển

FANUC 0iM-D