ITEM / THÔNG SỐ
LCV 50XLB
Travel
Hành trình
X-axis (mm)
Hành trình trục X (mm)
4,000
Y-axis (mm)
Hành trình trục Y (mm)
510
Z-axis (mm)
Hành trình trục Z (mm)
550
Distance from table top tospindle column (mm)
Khoảng cách từ mặt bàn đến cột trục chính (mm)
150~700
Distance from pallet center to column (mm)
Khoảng cách từ tâm bàn máy tới cột (mm)
675
Table
Bàn máy
Table size
Kích thước bàn máy (mm)
4600x550
Loading capacity (kg)
Tải trọng bàn máy (kg)
800
Table surface configurationmm
Kết cấu mặt bàn máy
18x110x5180-M16x110x125
(Lựa chọn:18 rãnh chữ T x 110P x 5EA)
Spindle
Trục chính
Max. Spindle speed (min-¹)
Tốc độ lớn nhất của trục chính (vòng/phút)
10,000
Bearing inner diameter (mm)
Đường kính trong vòng bi trục chính (mm)
φ70
Spindle Torque(30min./cont.) (kg.m)
Mô men xoắn của trục chính (30 phút/liên tục) (kg.m)
7.1/4.9
Feedrate
Bước tiến
Rapid traverse(X/Y/Z) (m/min)
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z (m/phút)
24/30/30
Cutting feedrate (X/Y/Z) (mm/min)
Bước tiến gia công trục X/Y/Z (m/phút)
1-10,000
ATC
Đài dao
Tool shank
Kiểu chuôi dao
BT40
Tooling changing method
Phương pháp thay dao
Duble arm swing
Tay gắp kép
Tool changing time(T-T)(sec)
Thời giant hay dao (giây)
1.50
Magazine capacity (ea)
Khả năng chứa của đài dao (vị trí)
24
Tool selection
Phương pháp lựa chọn dao
Memory random
Ngẫu nhiên
Maximum tool diameter (mm)
Đường kính lớn nhất của dao (mm)
φ90[φ110]
Maximum tool length/weight (mm/kgf)
Chiều dài lớn nhất/Khối lượng lớn nhất của dao (mm/kg)
250/8
Pull stud type
Kiểu chuôi rút
MAS P40T-1
Motors
Công suất động cơ
Coolant pump motor (kW)
0.4
Lubricant pump(for sliding surface) (W)
Công suất bơm bôi trơn băng máy (W)
18
Feed motor (X/Y/Z) (kW)
Công suất động cơ trục X/Y/Z (kW)
4/4/4
Power source
Nguồn cung cấp
Total power capacity (kVA)
Công suất tổng thể của máy (kVA)
30
Machine size
Kích thước máy
Floor space (mm)
Kích thước mặt bằng cho máy (mm)
7700x3970x3080
Mass of machine (kgf)
Khối lượng máy (kg)
21,000
CNC System
Hệ điều khiển
FANUC 0iM-D