Hỗ trợ trực tuyến

Support 1
Nguyễn Quyết Thắng0978075682
Support 2
Trần Văn Lưu 0988131041
  0978 075 682

Đối tác liên kết

HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG

Thống kê truy cập

Online : 11
Visited : 755970
Trung tâm phay CNC LCV1060/850
Xuất xứ: ĐÀI LOAN
Ghi chú: Máy sử dụng cho gia công khuôn mẫu, với 6 băng dẫn hướng đảm bảo độ ổn định cao
Thông tin sản phẩm

ITEM / THÔNG SỐ

LCV 1060

LCV 850

Travel

Hành trình

X-axis (mm)

Hành trình trục X (mm)

2,500

2,000

Y-axis (mm)

Hành trình trục Y (mm)

1060

850

Z-axis (mm)

Hành trình trục Z (mm)

900

800

Distance from table top to
spindle column (mm)

Khoảng cách từ mặt bàn đến cột trục chính (mm)

200-1100

200-1000

Distance from pallet center to column (mm)

Khoảng cách từ tâm bàn máy tới cột (mm)

1100

950

Table

Bàn máy

Table size

Kích thước bàn máy (mm)

2,800x1,060

2,050x850

Loading capacity (kg)

Tải trọng bàn máy (kg)

5,000

3,000

Table surface configurationmm

Kết cấu mặt bàn máy

Rãnh chữ T 22H8 x P150 x 7vị trí

Rãnh chữ T 22H8 x P140 x 6 vị trí

 

Spindle

Trục chính

Max. Spindle speed (min-¹)

Tốc độ lớn nhất của trục chính (vòng/phút)

8,000(12,000)

Bearing inner diameter (mm)

Đường kính trong vòng bi trục chính (mm)

Φ100

Spindle Torque(30min./cont.) (kg.m)

Mô men xoắn của trục chính (30 phút/liên tục) (kg.m)

62.5/50.7(42.7/24.2)

Feedrate

Bước tiến

Rapid traverse(X/Y/Z) (m/min)

Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z (m/phút)

20/20/16

Cutting feedrate (X/Y/Z) (mm/min)

Bước tiến gia công trục X/Y/Z (m/phút)

1-10,000

 

ATC

Đài dao

Tool shank

Kiểu chuôi dao

BT50(BT40)

Tooling changing method

Phương pháp thay dao

Duble arm swing

Tay gắp kép

Tool changing time(T-T)(sec)

Thời giant hay dao (giây)

2.5

Magazine capacity (ea)

Khả năng chứa của đài dao (vị trí)

24(40)

Tool selection

Phương pháp lựa chọn dao

Memory random

Ngẫu nhiên

Maximum tool diameter (mm)

Đường kính lớn nhất của dao (mm)

φ110[φ200]

Maximum tool length/weight (mm/kgf)

Chiều dài lớn nhất/Khối lượng lớn nhất của dao (mm/kg)

350/15

Pull stud type

Kiểu chuôi rút

90˚ Type

Kiểu 90˚

Motors

Spindle drive motor (continuous/30min.)kW

15/18.5<25/30>

Total power capacity (kVA)

Công suất tổng thể (kVA)

-

48

Machine floor space (LxWxH) (mm)

Kích thước mặt bằng máy (Dài x Rộng x Cao) (mm)

6700x4380x3660

5,900x4,206x3,752

Mass of machine (kg)

Khối lượng máy (kg)

25,000

18,000

CNC System

Hệ điều khiển

Fanuc 0MD

<Fanuc31>

Fanuc 0iM-D,31iA