ITEM / THÔNG SỐ
LCV 1060
LCV 850
Travel
Hành trình
X-axis (mm)
Hành trình trục X (mm)
2,500
2,000
Y-axis (mm)
Hành trình trục Y (mm)
1060
850
Z-axis (mm)
Hành trình trục Z (mm)
900
800
Distance from table top tospindle column (mm)
Khoảng cách từ mặt bàn đến cột trục chính (mm)
200-1100
200-1000
Distance from pallet center to column (mm)
Khoảng cách từ tâm bàn máy tới cột (mm)
1100
950
Table
Bàn máy
Table size
Kích thước bàn máy (mm)
2,800x1,060
2,050x850
Loading capacity (kg)
Tải trọng bàn máy (kg)
5,000
3,000
Table surface configurationmm
Kết cấu mặt bàn máy
Rãnh chữ T 22H8 x P150 x 7vị trí
Rãnh chữ T 22H8 x P140 x 6 vị trí
Spindle
Trục chính
Max. Spindle speed (min-¹)
Tốc độ lớn nhất của trục chính (vòng/phút)
8,000(12,000)
Bearing inner diameter (mm)
Đường kính trong vòng bi trục chính (mm)
Φ100
Spindle Torque(30min./cont.) (kg.m)
Mô men xoắn của trục chính (30 phút/liên tục) (kg.m)
62.5/50.7(42.7/24.2)
Feedrate
Bước tiến
Rapid traverse(X/Y/Z) (m/min)
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z (m/phút)
20/20/16
Cutting feedrate (X/Y/Z) (mm/min)
Bước tiến gia công trục X/Y/Z (m/phút)
1-10,000
ATC
Đài dao
Tool shank
Kiểu chuôi dao
BT50(BT40)
Tooling changing method
Phương pháp thay dao
Duble arm swing
Tay gắp kép
Tool changing time(T-T)(sec)
Thời giant hay dao (giây)
2.5
Magazine capacity (ea)
Khả năng chứa của đài dao (vị trí)
24(40)
Tool selection
Phương pháp lựa chọn dao
Memory random
Ngẫu nhiên
Maximum tool diameter (mm)
Đường kính lớn nhất của dao (mm)
φ110[φ200]
Maximum tool length/weight (mm/kgf)
Chiều dài lớn nhất/Khối lượng lớn nhất của dao (mm/kg)
350/15
Pull stud type
Kiểu chuôi rút
90˚ Type
Kiểu 90˚
Motors
Spindle drive motor (continuous/30min.)kW
15/18.5<25/30>
Total power capacity (kVA)
Công suất tổng thể (kVA)
-
48
Machine floor space (LxWxH) (mm)
Kích thước mặt bằng máy (Dài x Rộng x Cao) (mm)
6700x4380x3660
5,900x4,206x3,752
Mass of machine (kg)
Khối lượng máy (kg)
25,000
18,000
CNC System
Hệ điều khiển
Fanuc 0MD
<Fanuc31>
Fanuc 0iM-D,31iA