ITEM / THÔNG SỐ
LCV 30
Travel
Hành trình
X-axis (mm)
Hành trình trục X (mm)
500
Y-axis (mm)
Hành trình trục Y (mm)
320
Z-axis (mm)
Hành trình trục Z (mm)
330
Distance from table top tospindle column
Khoảng cách từ mặt bàn đến cột trục chính
LCV30B (mm)
220-550
LCV30A (mm)
150-480
Table
Bàn máy
Table size
Kích thước bàn máy
600 x 400
500 x 1000
Loading capacity kgf
150 x 150
Table Index (sec)
Bàn xoay (giây)
4.5
Table surface configuration
Kết cấu bề mặt bàn máy
32-M16x80x80
40-M16x100x100
Spindle
Trục chính
Spindle speed (min-¹)
Tốc độ trục chính (vòng/phút)
10,000(15,000)
Maximum torque(30min/con.) (kgf-m)
Mô-men xoắn lớn nhất (30 phút/liên tục) (kG.m)
3.6/2.4(2.4/1.4)
Bearing inner diameter (mm)
Đường kính trong ổ bi (mm)
φ50(φ40)
Feedrate
Bước tiến
Rapid traverse(X/Y/Z) (m/min)
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z (m/phút)
48
Cutting feedrate (X/Y/Z) (mm/min)
Bước tiến cắt trục X/Y/Z (mm/phút)
1-10,000
ATC
Đài dao
Tool shank
Kiểu chuôi dao
BT30
Tooling changing method
Phương pháp thay dao
Double arm swing
Tay gắp kép
Tool changing time(T-T) (sec)
Thời gian thay dao (giây)
0.7
Magazine capacity (ea)
Khả năng chứa của đài dao (vị trí)
16
Tool selection
Phương thức lựa chọn dao
Memory random
Ngẫu nhiên
Maximum tool diameter (mm)
Đường kính dao lớn nhất (mm)
φ75[φ80]
Maximum tool length/weight (mm/kgf)
Chiều dài dao lớn nhất/khối lượng (mm/kg)
200/3
Pull stud type
Kiểu chuôi rút
45
Motors
Công suất động cơ
Spindle drive motor (continuous/30min.) (kW)
Công suất động cơ trục chính (liên tục/30 phút) (kW)
3.7/5.5
Coolant pump motor (kW)
Công suất bơm làm mát (kW)
1.5
Lubricant pump (for sliding surface) (kW)
Công suất bơm bôi trơn (cho bề mặt trượt) (kW)
18
Power source
Nguồn cung cấp
Total power capacity (kVA)
Công suất tổng (kVA)
20
Machine size
Kích thước máy
Floor space (LxWxH) (mm)
Kích thước mặt bằng (Dài x Rộng x Cao) (mm)
1,425x3,440x2,143
Mass of machine (kgf)
Khối lượng máy (kg)
3,200
CNC System
Hệ điều khiển
FANUC 0iM-B