Hỗ trợ trực tuyến

Support 1
Nguyễn Quyết Thắng0978075682
Support 2
Trần Văn Lưu 0988131041
  0978 075 682

Đối tác liên kết

HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG

Thống kê truy cập

Online : 11
Visited : 756835
Trung tâm phay CNC LCV30 A/B
Xuất xứ: ĐÀI LOAN
Ghi chú: Hiệu quả tốt nhất khi gia công các chi tiết nhỏ
Thông tin sản phẩm

ITEM / THÔNG SỐ

LCV 30

Travel

Hành trình

X-axis (mm)

Hành trình trục X (mm)

500

Y-axis (mm)

Hành trình trục Y (mm)

320

Z-axis (mm)

Hành trình trục Z (mm)

330

Distance from table top to
spindle column

Khoảng cách từ mặt bàn đến cột trục chính

LCV30B (mm)

220-550

LCV30A (mm)

150-480

Table

Bàn máy

Table size

Kích thước bàn máy

LCV30B (mm)

600 x 400

LCV30A (mm)

500 x 1000

Loading capacity    kgf

Khả năng tải           kgf

150 x 150

Table Index (sec)

Bàn xoay (giây)

4.5

Table surface configuration

Kết cấu bề mặt bàn máy

LCV30B (mm)

32-M16x80x80

LCV30A (mm)

40-M16x100x100

Spindle

Trục chính

Spindle speed (min-¹)

Tốc độ trục chính (vòng/phút)

10,000(15,000)

Maximum torque(30min/con.) (kgf-m)

Mô-men xoắn lớn nhất (30 phút/liên tục) (kG.m)

3.6/2.4(2.4/1.4)

Bearing inner diameter (mm)

Đường kính trong ổ bi (mm)

φ50(φ40)

Feedrate

Bước tiến

Rapid traverse(X/Y/Z) (m/min)

Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z (m/phút)

48

Cutting feedrate (X/Y/Z) (mm/min)

Bước tiến cắt trục X/Y/Z (mm/phút)

1-10,000

ATC

Đài dao

Tool shank

Kiểu chuôi dao

BT30

Tooling changing method

Phương pháp thay dao

Double arm swing

Tay gắp kép

Tool changing time(T-T) (sec)

Thời gian thay dao (giây)

0.7

Magazine capacity (ea)

Khả năng chứa của đài dao (vị trí)

16

Tool selection

Phương thức lựa chọn dao

Memory random

Ngẫu nhiên

Maximum tool diameter (mm)

Đường kính dao lớn nhất (mm)

φ75[φ80]

Maximum tool length/weight (mm/kgf)

Chiều dài dao lớn nhất/khối lượng (mm/kg)

200/3

Pull stud type

Kiểu chuôi rút

45

Motors

Công suất động cơ

Spindle drive motor (continuous/30min.) (kW)

Công suất động cơ trục chính (liên tục/30 phút) (kW)

3.7/5.5

Coolant pump motor (kW)

Công suất bơm làm mát (kW)

1.5

Lubricant pump (for sliding surface) (kW)

Công suất bơm bôi trơn (cho bề mặt trượt) (kW)

18

Power source

Nguồn cung cấp

Total power capacity (kVA)

Công suất tổng (kVA)

20

Machine size

Kích thước máy

Floor space (LxWxH) (mm)

Kích thước mặt bằng (Dài x Rộng x Cao) (mm)

1,425x3,440x2,143

Mass of machine (kgf)

Khối lượng máy (kg)

3,200

CNC System

Hệ điều khiển

FANUC 0iM-B